Bản dịch của từ Utz trong tiếng Việt
Utz
Verb
Utz (Verb)
ˈʌts
ˈʌts
01
(thông tục) thúc giục; gậy ; nhấn nút của ai đó
(transitive) to prod; goad; push someone's buttons
Ví dụ
She always tries to utz him into joining social events.
Cô ấy luôn cố gắng thúc đẩy anh ấy tham gia sự kiện xã hội.
He utzes his friends to volunteer for community service activities.
Anh ấy thúc đẩy bạn bè của mình tình nguyện tham gia các hoạt động cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Utz
Không có idiom phù hợp