Bản dịch của từ Vacuity trong tiếng Việt

Vacuity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuity (Noun)

vækjˈuɪti
vækjˈuɪti
01

Thiếu suy nghĩ hoặc trí thông minh; sự trống rỗng.

Lack of thought or intelligence emptyheadedness.

Ví dụ

The vacuity of his arguments surprised everyone at the debate.

Sự trống rỗng trong lập luận của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.

Her vacuity does not help in social discussions.

Sự trống rỗng của cô ấy không giúp ích trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is there a vacuity in your understanding of social issues?

Có phải có sự trống rỗng trong hiểu biết của bạn về các vấn đề xã hội không?

02

Không gian trống; sự trống rỗng.

Empty space emptiness.

Ví dụ

The vacuity of the park made it feel lonely during the event.

Sự trống rỗng của công viên khiến nó cảm thấy cô đơn trong sự kiện.

There is no vacuity in our community; we are always together.

Không có sự trống rỗng trong cộng đồng của chúng tôi; chúng tôi luôn bên nhau.

Is the vacuity of social gatherings becoming a common issue now?

Liệu sự trống rỗng của các buổi tụ họp xã hội có trở thành vấn đề phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacuity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuity

Không có idiom phù hợp