Bản dịch của từ Vacuity trong tiếng Việt
Vacuity

Vacuity (Noun)
Thiếu suy nghĩ hoặc trí thông minh; sự trống rỗng.
Lack of thought or intelligence emptyheadedness.
The vacuity of his arguments surprised everyone at the debate.
Sự trống rỗng trong lập luận của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Her vacuity does not help in social discussions.
Sự trống rỗng của cô ấy không giúp ích trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is there a vacuity in your understanding of social issues?
Có phải có sự trống rỗng trong hiểu biết của bạn về các vấn đề xã hội không?
The vacuity of the park made it feel lonely during the event.
Sự trống rỗng của công viên khiến nó cảm thấy cô đơn trong sự kiện.
There is no vacuity in our community; we are always together.
Không có sự trống rỗng trong cộng đồng của chúng tôi; chúng tôi luôn bên nhau.
Is the vacuity of social gatherings becoming a common issue now?
Liệu sự trống rỗng của các buổi tụ họp xã hội có trở thành vấn đề phổ biến không?
Họ từ
Từ "vacuity" có nghĩa là sự trống rỗng, thiếu nội dung hoặc ý nghĩa. Trong ngữ cảnh triết học, nó thường chỉ sự thiếu thốn ý thức hoặc sự hiểu biết. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng, "vacuity" thường được dùng để phê phán các quan điểm phi lý hoặc tính chất hời hợt của một vấn đề.
Từ "vacuity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vacuus", nghĩa là "trống rỗng". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến trạng thái vắng mặt của chất lượng hay nội dung, mà còn mang ý nghĩa về sự thiếu thốn trong tư duy hoặc tri thức. Kết nối với nghĩa hiện tại, "vacuity" thường được sử dụng để mô tả sự trống rỗng về ý tưởng hoặc cảm xúc, phản ánh sự thiếu nội dung và chiều sâu trong cuộc sống hoặc diễn ngôn.
Từ "vacuity" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi các từ vựng đơn giản hơn thường được ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phê bình văn học. Từ này thường được dùng để chỉ tình trạng trống rỗng, thiếu nội dung hoặc ý nghĩa, thường trong bối cảnh triết học, tâm lý hoặc phân tích văn nghệ, giúp thể hiện sự phản ánh sâu sắc về giá trị tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp