Bản dịch của từ Vacuolation trong tiếng Việt
Vacuolation

Vacuolation (Noun)
Vacuolation occurs in cells during social stress, affecting overall health.
Sự hình thành vacuole xảy ra trong tế bào khi căng thẳng xã hội.
Vacuolation does not happen in healthy social environments or communities.
Sự hình thành vacuole không xảy ra trong môi trường xã hội lành mạnh.
Does vacuolation indicate poor social conditions in urban areas like Detroit?
Liệu sự hình thành vacuole có chỉ ra điều kiện xã hội kém ở Detroit không?
Vacuolation là một quá trình sinh học liên quan đến sự hình thành của các bào quan rỗng, gọi là vacuole, trong tế bào. Vacuoles thường chứa nước, chất dinh dưỡng hoặc chất thải, và chúng đóng vai trò quan trọng trong duy trì áp suất thẩm thấu và ổn định nội môi. Khác với cụm từ "vacuolation" trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm và ngữ cảnh sử dụng, như trong môi trường sinh học hoặc y học.
Từ "vacuolation" xuất phát từ tiếng Latin "vacuum", có nghĩa là "trống rỗng". Kết hợp với hậu tố "-ation", gợi ý quá trình hoặc trạng thái của một hành động. Trong lĩnh vực sinh học và tế bào học, "vacuolation" chỉ tình trạng hình thành các không bào trong tế bào, thường liên quan đến sự tích tụ chất lỏng hoặc các chất khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự trống rỗng về cấu trúc tế bào, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa của từ.
Từ "vacuolation" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong các bài đọc và viết liên quan đến sinh học hoặc hóa học, nơi đề cập đến các quá trình tế bào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học phân tử hoặc y sinh, mô tả hiện tượng hình thành vacuole trong tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp