Bản dịch của từ Vacuolation trong tiếng Việt

Vacuolation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuolation (Noun)

vˌækjulˈeɪʃən
vˌækjulˈeɪʃən
01

(y học, sinh học) sự hình thành không bào trong mô tế bào.

Medicine biology the formation of vacuoles in a cellular tissue.

Ví dụ

Vacuolation occurs in cells during social stress, affecting overall health.

Sự hình thành vacuole xảy ra trong tế bào khi căng thẳng xã hội.

Vacuolation does not happen in healthy social environments or communities.

Sự hình thành vacuole không xảy ra trong môi trường xã hội lành mạnh.

Does vacuolation indicate poor social conditions in urban areas like Detroit?

Liệu sự hình thành vacuole có chỉ ra điều kiện xã hội kém ở Detroit không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacuolation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuolation

Không có idiom phù hợp