Bản dịch của từ Vacuous trong tiếng Việt

Vacuous

Adjective

Vacuous (Adjective)

vˈækjuəs
vˈækjuəs
01

Có hoặc thể hiện sự thiếu suy nghĩ hoặc trí thông minh; vô tâm.

Having or showing a lack of thought or intelligence; mindless.

Ví dụ

The vacuous social media posts lacked substance and depth.

Các bài đăng trên mạng xã hội không có nội dung và chiều sâu.

She made vacuous comments at the social gathering, annoying everyone.

Cô ấy đã đưa ra những bình luận không suy nghĩ tại buổi tụ họp xã hội, làm phiền mọi người.

02

Trống.

Empty.

Ví dụ

The vacuous promises made by the politician disappointed the voters.

Những lời hứa trống rỗng của chính trị gia đã làm thất vọng cử tri.

The vacuous expression on her face revealed her true emotions.

Biểu cảm trống rỗng trên khuôn mặt cô ấy tiết lộ cảm xúc thực sự của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuous

Không có idiom phù hợp