Bản dịch của từ Vacuous trong tiếng Việt
Vacuous
Vacuous (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự thiếu suy nghĩ hoặc trí thông minh; vô tâm.
Having or showing a lack of thought or intelligence; mindless.
The vacuous social media posts lacked substance and depth.
Các bài đăng trên mạng xã hội không có nội dung và chiều sâu.
She made vacuous comments at the social gathering, annoying everyone.
Cô ấy đã đưa ra những bình luận không suy nghĩ tại buổi tụ họp xã hội, làm phiền mọi người.
Trống.
The vacuous promises made by the politician disappointed the voters.
Những lời hứa trống rỗng của chính trị gia đã làm thất vọng cử tri.
The vacuous expression on her face revealed her true emotions.
Biểu cảm trống rỗng trên khuôn mặt cô ấy tiết lộ cảm xúc thực sự của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp