Bản dịch của từ Vacuous trong tiếng Việt
Vacuous

Vacuous (Adjective)
Trống.
The vacuous promises made by the politician disappointed the voters.
Những lời hứa trống rỗng của chính trị gia đã làm thất vọng cử tri.
The vacuous expression on her face revealed her true emotions.
Biểu cảm trống rỗng trên khuôn mặt cô ấy tiết lộ cảm xúc thực sự của mình.
The vacuous conversation at the party bored everyone in attendance.
Cuộc trò chuyện trống rỗng tại bữa tiệc làm chán ngấy mọi người tham dự.
Có hoặc thể hiện sự thiếu suy nghĩ hoặc trí thông minh; vô tâm.
Having or showing a lack of thought or intelligence; mindless.
The vacuous social media posts lacked substance and depth.
Các bài đăng trên mạng xã hội không có nội dung và chiều sâu.
She made vacuous comments at the social gathering, annoying everyone.
Cô ấy đã đưa ra những bình luận không suy nghĩ tại buổi tụ họp xã hội, làm phiền mọi người.
His vacuous behavior at the social event surprised his friends.
Hành vi không suy nghĩ của anh ấy tại sự kiện xã hội làm ngạc nhiên bạn bè của anh ấy.
Họ từ
Từ "vacuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacuus", có nghĩa là "trống rỗng". Trong tiếng Anh, từ này miêu tả một trạng thái thiếu nội dung, ý nghĩa hoặc suy nghĩ, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu tri thức hoặc quan tâm. "Vacuous" có ứng dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán về hành vi hoặc phát ngôn của nhân vật chính trị hoặc công chúng.
Từ "vacuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacuus", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có nội dung". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh tình trạng thiếu thốn về trí tuệ hoặc cảm xúc. Ngày nay, "vacuous" thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, lập luận hoặc cá nhân mà thiếu sâu sắc và ý nghĩa, nhấn mạnh sự trống rỗng hoặc thiểu não trong nội dung và suy nghĩ.
Từ "vacuous" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả những ý tưởng, hành động hoặc biểu hiện thiếu nội dung, kiến thức hoặc suy nghĩ sâu sắc. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "vacuous" thường được dùng trong các bài phê bình nghệ thuật hoặc triết học để chỉ những quan điểm hời hợt, thiếu chiều sâu hoặc hiện tượng xã hội không có giá trị thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp