Bản dịch của từ Vacuum tube trong tiếng Việt
Vacuum tube

Vacuum tube (Noun)
Một thiết bị điều khiển dòng điện tử trong chân không, được sử dụng trong các thiết bị điện tử như radio và tivi.
A device for controlling the flow of electrons in a vacuum used in electronic equipment such as radios and televisions.
The vacuum tube improved radio signals in the 1920s for everyone.
Ống chân không đã cải thiện tín hiệu radio vào những năm 1920 cho mọi người.
The vacuum tube did not replace transistors in modern social devices.
Ống chân không không thay thế transistor trong các thiết bị xã hội hiện đại.
Did the vacuum tube revolutionize communication in the 20th century?
Có phải ống chân không đã cách mạng hóa truyền thông trong thế kỷ 20 không?
Ống chân không (vacuum tube) là một thiết bị điện tử có khả năng điều chỉnh dòng điện và khuếch đại tín hiệu trong môi trường chân không. Nó được phát triển vào đầu thế kỷ 20 và có vai trò quan trọng trong công nghệ truyền hình, radio và máy tính nguyên thủy. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng xu hướng sử dụng đã giảm do sự xuất hiện của các thiết bị bán dẫn hiện đại.
Thuật ngữ "vacuum tube" (ống chân không) bắt nguồn từ tiếng Latinh "vacuus", có nghĩa là "trống rỗng", kết hợp với "tubus", có nghĩa là "ống". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi ống chân không được phát minh nhằm điều khiển dòng điện trong môi trường không khí bị hút ra để tạo ra môi trường chân không. Việc sử dụng ống chân không trong các thiết bị điện tử đã trở thành nền tảng cho sự phát triển của công nghệ viễn thông và máy tính, mang lại khả năng điều khiển và khuếch đại tín hiệu.
"Vacuum tube" là thuật ngữ thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực điện tử để biểu thị một thiết bị điện tử dùng để khuếch đại tín hiệu hoặc phát hiện sóng. Việc hiểu và sử dụng chính xác thuật ngữ này rất quan trọng cho sinh viên kỹ thuật, trong cả tài liệu học thuật lẫn giao tiếp chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp