Bản dịch của từ Vacuum tube trong tiếng Việt

Vacuum tube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuum tube (Noun)

vˈækjuəm tub
vˈækjuəm tub
01

Một thiết bị điều khiển dòng điện tử trong chân không, được sử dụng trong các thiết bị điện tử như radio và tivi.

A device for controlling the flow of electrons in a vacuum used in electronic equipment such as radios and televisions.

Ví dụ

The vacuum tube improved radio signals in the 1920s for everyone.

Ống chân không đã cải thiện tín hiệu radio vào những năm 1920 cho mọi người.

The vacuum tube did not replace transistors in modern social devices.

Ống chân không không thay thế transistor trong các thiết bị xã hội hiện đại.

Did the vacuum tube revolutionize communication in the 20th century?

Có phải ống chân không đã cách mạng hóa truyền thông trong thế kỷ 20 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacuum tube/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuum tube

Không có idiom phù hợp