Bản dịch của từ Vacuum tube hearing aid trong tiếng Việt
Vacuum tube hearing aid
Vacuum tube hearing aid (Idiom)
Một thiết bị giúp người khiếm thính bằng cách khuếch đại âm thanh và lọc qua ống chân không.
A device that helps people with hearing impairments by amplifying sound and filtering it through a vacuum tube.
Máy trợ thính sử dụng ống chân không (vacuum tube hearing aid) là thiết bị amplifying âm thanh, được phát triển vào giữa thế kỷ 20. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý khuếch đại âm thanh thông qua ống chân không, giúp tăng cường khả năng nghe cho người khiếm thính. Mặc dù hiện nay đã được thay thế bởi công nghệ mạch tích hợp và thiết bị số, ống chân không vẫn có vai trò lịch sử trong sự phát triển của công nghệ trợ thính.
Thuật ngữ "vacuum tube hearing aid" có nguồn gốc từ từ "vacuum", xuất phát từ tiếng Latin "vacuus", mang nghĩa là "trống rỗng". Ở thế kỷ 20, công nghệ ống chân không được phát minh, cho phép khuếch đại âm thanh trong các thiết bị hỗ trợ thính giác. Sự phát triển này đánh dấu bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp công nghệ trợ thính, cung cấp giải pháp cho những người khiếm thính, kết nối lý thuyết vật lý với ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống.
Máy trợ thính bằng ống chân không là một thuật ngữ chuyên ngành ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghệ âm thanh và thiết bị hỗ trợ thính giác. Trong ngữ cảnh y học và công nghệ, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử phát triển của thiết bị trợ thính và công nghệ âm thanh. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp