Bản dịch của từ Vacuum tube hearing aid trong tiếng Việt
Vacuum tube hearing aid
Idiom
Vacuum tube hearing aid (Idiom)
01
Một thiết bị giúp người khiếm thính bằng cách khuếch đại âm thanh và lọc qua ống chân không.
A device that helps people with hearing impairments by amplifying sound and filtering it through a vacuum tube.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Vacuum tube hearing aid cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vacuum tube hearing aid
Không có idiom phù hợp