Bản dịch của từ Vagabond trong tiếng Việt

Vagabond

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vagabond (Noun)

vˈægəbɑndz
vˈægəbɑndz
01

Những người không có nhà cố định và lang thang từ nơi này sang nơi khác.

People who have no fixed home and wander from place to place.

Ví dụ

Many vagabonds live in cities like San Francisco and New York.

Nhiều người lang thang sống ở các thành phố như San Francisco và New York.

Not all vagabonds choose this lifestyle; some face difficult situations.

Không phải tất cả những người lang thang đều chọn lối sống này; một số gặp khó khăn.

Are vagabonds treated fairly by society in your opinion?

Bạn có nghĩ rằng những người lang thang được đối xử công bằng không?

Vagabond (Noun Countable)

vˈægəbɑndz
vˈægəbɑndz
01

Một người đi du lịch từ nơi này đến nơi khác mà không có một ngôi nhà cố định.

A person who travels from place to place without a fixed home.

Ví dụ

The vagabond traveled across America, visiting cities like New York and Chicago.

Người lang thang đã đi khắp nước Mỹ, thăm các thành phố như New York và Chicago.

Many people do not understand the vagabond lifestyle and its challenges.

Nhiều người không hiểu lối sống của người lang thang và những khó khăn của nó.

Is the vagabond's journey difficult during winter months in the city?

Liệu hành trình của người lang thang có khó khăn trong những tháng mùa đông ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vagabond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vagabond

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.