Bản dịch của từ Vagabond trong tiếng Việt
Vagabond

Vagabond (Noun)
Many vagabonds live in cities like San Francisco and New York.
Nhiều người lang thang sống ở các thành phố như San Francisco và New York.
Not all vagabonds choose this lifestyle; some face difficult situations.
Không phải tất cả những người lang thang đều chọn lối sống này; một số gặp khó khăn.
Are vagabonds treated fairly by society in your opinion?
Bạn có nghĩ rằng những người lang thang được đối xử công bằng không?
Vagabond (Noun Countable)
The vagabond traveled across America, visiting cities like New York and Chicago.
Người lang thang đã đi khắp nước Mỹ, thăm các thành phố như New York và Chicago.
Many people do not understand the vagabond lifestyle and its challenges.
Nhiều người không hiểu lối sống của người lang thang và những khó khăn của nó.
Is the vagabond's journey difficult during winter months in the city?
Liệu hành trình của người lang thang có khó khăn trong những tháng mùa đông ở thành phố không?
Họ từ
Từ "vagabond" mang nghĩa chỉ một người lang thang, không cố định nơi cư trú, thường sống bằng những công việc tạm thời hoặc qua ngày. Trong tiếng Anh, "vagabond" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc tính từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm của từ này chủ yếu tương đồng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "vagabond" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở Anh, chỉ những người sống ngoài lề xã hội.
Từ "vagabond" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vagabundus", nghĩa là "lang thang". Trong tiếng Latinh, từ này được cấu thành từ "vagari", có nghĩa là "đi lang thang" hoặc "đi bộ". Từ "vagabond" xuất hiện trong tiếng Pháp vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa về người không có nơi cư trú cố định. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ những người sống ở nơi khác nhau mà không có nơi ở ổn định, phản ánh sự tự do và không bị ràng buộc.
Từ "vagabond" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi mà ngôn ngữ phổ biến và cụ thể hơn được ưa chuộng. Trong nghe và đọc, thuật ngữ này cũng ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống nói về những người vô gia cư hoặc lối sống du mục. Trong bối cảnh hàng ngày, "vagabond" thường được dùng để mô tả những cá nhân sống lang thang, không có nơi cư trú cố định và thường bị xem là một hình ảnh tượng trưng cho tự do hoặc lối sống phi truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp