Bản dịch của từ Vaginal swab trong tiếng Việt

Vaginal swab

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaginal swab (Noun)

vədʒˈaɪnəl swˈɑb
vədʒˈaɪnəl swˈɑb
01

Mẫu được lấy từ thành âm đạo để kiểm tra hoặc xét nghiệm y tế.

A sample taken from the vaginal wall for medical examination or testing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một miếng bông hoặc vật liệu khác được đưa vào âm đạo để thu thập dịch hoặc tế bào.

A cotton or other material pad that is inserted into the vagina to collect fluid or cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong các cuộc khám phụ khoa để chẩn đoán.

A method used in gynecological examinations for diagnostic purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaginal swab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaginal swab

Không có idiom phù hợp