Bản dịch của từ Vaginal swab trong tiếng Việt
Vaginal swab

Vaginal swab (Noun)
The doctor took a vaginal swab for testing during the check-up.
Bác sĩ đã lấy một mẫu dịch âm đạo để xét nghiệm trong cuộc kiểm tra.
Many women do not want a vaginal swab during their appointment.
Nhiều phụ nữ không muốn làm mẫu dịch âm đạo trong cuộc hẹn.
Is a vaginal swab necessary for all gynecological exams?
Mẫu dịch âm đạo có cần thiết cho tất cả các cuộc kiểm tra phụ khoa không?
The doctor used a vaginal swab for the health check-up.
Bác sĩ đã sử dụng một miếng gạc âm đạo cho cuộc kiểm tra sức khỏe.
They did not perform a vaginal swab during the routine exam.
Họ đã không thực hiện một miếng gạc âm đạo trong cuộc kiểm tra định kỳ.
Did the nurse take a vaginal swab for testing?
Y tá đã lấy một miếng gạc âm đạo để xét nghiệm chưa?
Một phương pháp được sử dụng trong các cuộc khám phụ khoa để chẩn đoán.
A method used in gynecological examinations for diagnostic purposes.
The doctor took a vaginal swab for testing at the clinic.
Bác sĩ đã lấy mẫu dịch âm đạo để xét nghiệm tại phòng khám.
Many women do not understand the vaginal swab procedure.
Nhiều phụ nữ không hiểu quy trình lấy mẫu dịch âm đạo.
Is a vaginal swab necessary for every gynecological check-up?
Có cần thiết phải lấy mẫu dịch âm đạo cho mỗi lần kiểm tra phụ khoa không?