Bản dịch của từ Vagueness trong tiếng Việt

Vagueness

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vagueness (Noun Uncountable)

vˈeɪgnɪs
vˈeɪgnɪs
01

Thuộc tính thiếu định nghĩa hoặc hình thức rõ ràng.

The property of lacking a clear definition or form.

Ví dụ

The vagueness of the social media guidelines caused confusion among users.

Sự mơ hồ của hướng dẫn truyền thông xã hội gây ra sự nhầm lẫn cho người dùng.

Her speech was full of vagueness, making it hard for the audience to understand.

Bài phát biểu của cô ấy đầy sự mơ hồ, làm cho khán giả khó hiểu.

The vagueness of the social experiment's purpose led to inconclusive results.

Sự mơ hồ về mục đích của thí nghiệm xã hội dẫn đến kết quả không rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vagueness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vagueness

Không có idiom phù hợp