Bản dịch của từ Vagueness trong tiếng Việt
Vagueness

Vagueness (Noun Uncountable)
Thuộc tính thiếu định nghĩa hoặc hình thức rõ ràng.
The property of lacking a clear definition or form.
The vagueness of the social media guidelines caused confusion among users.
Sự mơ hồ của hướng dẫn truyền thông xã hội gây ra sự nhầm lẫn cho người dùng.
Her speech was full of vagueness, making it hard for the audience to understand.
Bài phát biểu của cô ấy đầy sự mơ hồ, làm cho khán giả khó hiểu.
The vagueness of the social experiment's purpose led to inconclusive results.
Sự mơ hồ về mục đích của thí nghiệm xã hội dẫn đến kết quả không rõ ràng.
Họ từ
Tính mơ hồ (vagueness) là trạng thái của một từ, cụm từ hoặc khái niệm khi nó thiếu sự rõ ràng hoặc chính xác trong nghĩa. Tính mơ hồ thường xuất hiện trong ngôn ngữ tự nhiên, dẫn đến những hiểu lầm hoặc cách hiểu khác nhau. Trong tiếng Anh, "vagueness" có phiên bản tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "vagueness" xuất phát từ gốc Latinh "vagari", có nghĩa là "đi lang thang" hoặc "không rõ ràng". Thuật ngữ này được hình thành trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, liên quan đến khái niệm sự mơ hồ trong ngữ nghĩa và tri thức. Vào thời điểm đó, sự thiếu rõ ràng trong ngôn ngữ đã trở thành một chủ đề quan trọng trong tri thức học và ngôn ngữ học, phản ánh sự phức tạp của giao tiếp và nhận thức con người. Vậy nên, ý nghĩa hiện tại của "vagueness" vẫn giữ nguyên tính bất định và thiếu rõ ràng, củng cố tính chất không chắc chắn trong cách diễn đạt và suy luận.
Khái niệm "vagueness" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sự không rõ ràng trong tư duy hoặc giao tiếp. Trong ngữ cảnh học thuật khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu triết học, tâm lý học và ngôn ngữ học để mô tả sự thiếu chính xác hoặc không rõ ràng của thông tin. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm phân tích văn bản, thảo luận về hiểu biết và giải thích trong các lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp