Bản dịch của từ Valet parking trong tiếng Việt

Valet parking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valet parking (Noun)

vælˈeɪ pˈɑɹkɨŋ
vælˈeɪ pˈɑɹkɨŋ
01

Một dịch vụ nơi một người phục vụ đậu xe cho chủ sở hữu.

A service where a valet parks a vehicle for the owner.

Ví dụ

Valet parking is available at the downtown social event this Saturday.

Dịch vụ đỗ xe có người phục vụ có sẵn tại sự kiện xã hội cuối tuần này.

Many guests do not prefer valet parking at social gatherings.

Nhiều khách không thích dịch vụ đỗ xe có người phục vụ tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Is valet parking offered at the charity gala next month?

Có dịch vụ đỗ xe có người phục vụ tại buổi tiệc từ thiện tháng tới không?

The hotel offers valet parking for guests with luxury cars.

Khách sạn cung cấp dịch vụ đỗ xe cho khách với xe sang.

Many restaurants do not have valet parking services available.

Nhiều nhà hàng không có dịch vụ đỗ xe cho khách.

02

Một khu vực được chỉ định cho các xe được đậu bởi nhân viên phục vụ.

A designated area for cars to be parked by valets.

Ví dụ

The hotel offers valet parking for guests with luxury cars.

Khách sạn cung cấp dịch vụ đỗ xe cho khách có xe sang.

Many restaurants do not provide valet parking during busy hours.

Nhiều nhà hàng không cung cấp dịch vụ đỗ xe vào giờ cao điểm.

Does this venue have valet parking available for events?

Nơi này có dịch vụ đỗ xe cho các sự kiện không?

The hotel offers valet parking for all its guests at no cost.

Khách sạn cung cấp dịch vụ đỗ xe cho tất cả khách miễn phí.

Many restaurants do not have valet parking for their customers.

Nhiều nhà hàng không có dịch vụ đỗ xe cho khách hàng.

03

Một tính năng dịch vụ tại các khách sạn hoặc nhà hàng cho phép khách để xe cho nhân viên đậu.

A service feature at hotels or restaurants allowing guests to leave their cars to be parked by staff.

Ví dụ

The hotel offers valet parking for all its guests at no charge.

Khách sạn cung cấp dịch vụ đỗ xe cho tất cả khách miễn phí.

Many restaurants do not provide valet parking, which frustrates customers.

Nhiều nhà hàng không cung cấp dịch vụ đỗ xe, điều này làm khách khó chịu.

Do you think valet parking is necessary for upscale dining experiences?

Bạn có nghĩ rằng dịch vụ đỗ xe là cần thiết cho bữa ăn sang trọng không?

The hotel offers valet parking for its guests every weekend.

Khách sạn cung cấp dịch vụ đỗ xe cho khách mỗi cuối tuần.

Many restaurants do not have valet parking available for visitors.

Nhiều nhà hàng không có dịch vụ đỗ xe cho khách tham quan.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valet parking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valet parking

Không có idiom phù hợp