Bản dịch của từ Valet parking trong tiếng Việt
Valet parking
Noun [U/C]

Valet parking(Noun)
vælˈeɪ pˈɑɹkɨŋ
vælˈeɪ pˈɑɹkɨŋ
Ví dụ
02
Một khu vực được chỉ định cho các xe được đậu bởi nhân viên phục vụ.
A designated area for cars to be parked by valets.
Ví dụ
