Bản dịch của từ Validated trong tiếng Việt
Validated

Validated (Verb)
Chứng minh hoặc hỗ trợ sự thật hoặc giá trị của.
Demonstrate or support the truth or value of.
The survey validated the community's need for more social services.
Cuộc khảo sát đã xác nhận nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ xã hội.
The study did not validate the effectiveness of the new program.
Nghiên cứu không xác nhận hiệu quả của chương trình mới.
Did the report validate the claims made by the local activists?
Báo cáo có xác nhận các tuyên bố của các nhà hoạt động địa phương không?
Dạng động từ của Validated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Validate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Validated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Validated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Validates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Validating |
Validated (Adjective)
Có thể được biện minh; có cơ sở.
Able to be justified wellfounded.
The research validated the need for social programs in urban areas.
Nghiên cứu đã xác nhận nhu cầu về chương trình xã hội ở khu vực đô thị.
The study did not validate the effectiveness of existing social policies.
Nghiên cứu không xác nhận hiệu quả của các chính sách xã hội hiện có.
How can we ensure the results are validated for social initiatives?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo kết quả được xác nhận cho các sáng kiến xã hội?
Họ từ
"Validated" là động từ phân từ quá khứ của "validate", có nghĩa là xác nhận tính hợp lệ hoặc đúng đắn của một điều gì đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và công nghệ thông tin để chỉ sự kiểm tra và chứng thực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không khác biệt, nhưng trong ngữ cảnh, "validated" thường chỉ sự chứng thực chính thức hơn ở Anh.
Từ "validated" xuất phát từ động từ tiếng Latin "validare", có nghĩa là "làm cho có giá trị" hay "khẳng định". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và khoa học để chỉ sự công nhận hoặc chứng thực tính chính xác của một điều gì đó. Hiện nay, "validated" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học và quản lý chất lượng, phản ánh quá trình chứng thực và đảm bảo tính hợp lệ của dữ liệu hoặc phương pháp.
Từ "validated" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Viết và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các nghiên cứu khoa học, khảo sát và kiểm định. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ để nói về sự công nhận hoặc xác nhận thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến việc kiểm tra tính chính xác của dữ liệu hoặc ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



