Bản dịch của từ Valor trong tiếng Việt
Valor
Noun [U/C]
Valor (Noun)
vˈælɚ
vˈæləɹ
01
(đánh vần mỹ) hình thức thay thế của valor
Ví dụ
The soldier demonstrated exceptional valor on the battlefield.
Người lính thể hiện sự dũng cảm xuất sắc trên chiến trường.
She was awarded a medal for her valor in saving a child.
Cô ấy được trao một huy chương vì lòng dũng cảm trong việc cứu một đứa trẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Valor
Không có idiom phù hợp