Bản dịch của từ Valor trong tiếng Việt
Valor

Valor(Noun)
(đánh vần Mỹ) Hình thức thay thế của valor.
(American spelling) Alternative form of valour.
Dạng danh từ của Valor (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Valor | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "valor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valor", nghĩa là sức mạnh và lòng dũng cảm. Trong tiếng Anh, từ này miêu tả đặc điểm của sự can đảm và dũng cảm, đặc biệt trong tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "valor" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "valour" thường xuất hiện hơn. Phát âm của "valor" và "valour" có sự khác biệt nhẹ trong âm tiết, tuy nhiên, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "valor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valor", nghĩa là "giá trị" hoặc "sức mạnh". Trong tiếng Latin, từ này bắt nguồn từ động từ "valere", có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có giá trị". Qua thời gian, "valor" đã phát triển sang nghĩa biểu thị sự can đảm và dũng cảm trong các tình huống khó khăn, thường được sử dụng để chỉ những hành động anh hùng. Sự chuyển đổi này phản ánh sự liên hệ sâu sắc giữa giá trị cá nhân và phẩm chất anh hùng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "valor" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, và Viết), thường không phải là từ vựng chủ yếu. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính phẩm chất con người, nhất là trong văn chương hoặc khai thác các chủ đề như lòng dũng cảm, hy sinh và đạo đức. Trong các cuộc thảo luận về anh hùng hoặc sự can đảm trong những tình huống khẩn cấp, "valor" có thể trở nên nổi bật hơn.
Họ từ
Từ "valor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valor", nghĩa là sức mạnh và lòng dũng cảm. Trong tiếng Anh, từ này miêu tả đặc điểm của sự can đảm và dũng cảm, đặc biệt trong tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "valor" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "valour" thường xuất hiện hơn. Phát âm của "valor" và "valour" có sự khác biệt nhẹ trong âm tiết, tuy nhiên, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "valor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valor", nghĩa là "giá trị" hoặc "sức mạnh". Trong tiếng Latin, từ này bắt nguồn từ động từ "valere", có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có giá trị". Qua thời gian, "valor" đã phát triển sang nghĩa biểu thị sự can đảm và dũng cảm trong các tình huống khó khăn, thường được sử dụng để chỉ những hành động anh hùng. Sự chuyển đổi này phản ánh sự liên hệ sâu sắc giữa giá trị cá nhân và phẩm chất anh hùng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "valor" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, và Viết), thường không phải là từ vựng chủ yếu. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính phẩm chất con người, nhất là trong văn chương hoặc khai thác các chủ đề như lòng dũng cảm, hy sinh và đạo đức. Trong các cuộc thảo luận về anh hùng hoặc sự can đảm trong những tình huống khẩn cấp, "valor" có thể trở nên nổi bật hơn.
