Bản dịch của từ Valour trong tiếng Việt

Valour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valour (Noun)

vˈæləɹ
vˈæləɹ
01

Lòng dũng cảm lớn lao khi đối mặt với nguy hiểm, đặc biệt là trong trận chiến.

Great courage in the face of danger especially in battle.

Ví dụ

Many soldiers showed valour during the Vietnam War in 1975.

Nhiều người lính đã thể hiện lòng dũng cảm trong Chiến tranh Việt Nam năm 1975.

The firefighters did not lack valour when saving lives in 9/11.

Những người lính cứu hỏa không thiếu lòng dũng cảm khi cứu sống trong sự kiện 11/9.

Did the athletes display valour at the recent Olympic Games?

Các vận động viên có thể hiện lòng dũng cảm tại Thế vận hội gần đây không?

Dạng danh từ của Valour (Noun)

SingularPlural

Valour

-

Kết hợp từ của Valour (Noun)

CollocationVí dụ

Uncommon valour

Dũng cảm phi thường

John showed uncommon valour during the community cleanup last saturday.

John đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường trong buổi dọn dẹp cộng đồng hôm thứ bảy.

Great valour

Sức mạnh lớn

The community showed great valour during the recent natural disaster response.

Cộng đồng đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong việc ứng phó thiên tai gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valour

Không có idiom phù hợp