Bản dịch của từ Valour trong tiếng Việt
Valour

Valour (Noun)
Many soldiers showed valour during the Vietnam War in 1975.
Nhiều người lính đã thể hiện lòng dũng cảm trong Chiến tranh Việt Nam năm 1975.
The firefighters did not lack valour when saving lives in 9/11.
Những người lính cứu hỏa không thiếu lòng dũng cảm khi cứu sống trong sự kiện 11/9.
Did the athletes display valour at the recent Olympic Games?
Các vận động viên có thể hiện lòng dũng cảm tại Thế vận hội gần đây không?
Dạng danh từ của Valour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valour | - |
Kết hợp từ của Valour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uncommon valour Dũng cảm phi thường | John showed uncommon valour during the community cleanup last saturday. John đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường trong buổi dọn dẹp cộng đồng hôm thứ bảy. |
Great valour Sức mạnh lớn | The community showed great valour during the recent natural disaster response. Cộng đồng đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong việc ứng phó thiên tai gần đây. |
Họ từ
"Valour" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, mô tả lòng dũng cảm, chất anh hùng, thường được thể hiện trong các tình huống nguy hiểm hoặc thử thách. Trong tiếng Anh, "valour" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc văn chương để nhấn mạnh phẩm chất anh hùng. Phiên bản Mỹ thường sử dụng "valor", tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và viết, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. "Valour" và "valor" đều biểu thị sự tôn vinh lòng dũng cảm.
Từ "valour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valorem", mang nghĩa là "giá trị" hoặc "sức mạnh". Từ này đã được chuyển thể thông qua tiếng Pháp cổ "valeure", trước khi trở thành "valour" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa lòng dũng cảm và sức mạnh nội tâm. Hiện nay, "valour" chỉ sự dũng cảm xuất sắc, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh hoặc những hành động cần tới sự hy sinh.
“Từ ‘valour’ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong đọc và viết khi thảo luận về chủ đề lịch sử hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, ‘valour’ thường được sử dụng để mô tả phẩm chất của sự dũng cảm trong chiến tranh, văn thơ, hoặc các tác phẩm văn học khi thể hiện sự hy sinh quả cảm của cá nhân trong các tình huống hiểm nghèo.”
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp