Bản dịch của từ Valuableness trong tiếng Việt

Valuableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valuableness (Noun)

vˈæljuəblənsɨz
vˈæljuəblənsɨz
01

Chất lượng có giá trị hoặc có giá trị.

The quality of being valuable or having value.

Ví dụ

Her valuableness as a team member was recognized by everyone.

Sự quý trọng của cô ấy như một thành viên nhóm được mọi người công nhận.

The lack of valuableness in his contributions affected the project negatively.

Sự thiếu sự quý trọng trong những đóng góp của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến dự án.

Is valuableness an important factor in determining success in social activities?

Sự quý trọng có phải là yếu tố quan trọng trong việc xác định thành công trong các hoạt động xã hội không?

Valuableness (Adjective)

vˈæljuəblənsɨz
vˈæljuəblənsɨz
01

Đầy giá trị hoặc tầm quan trọng; quý giá.

Full of worth or importance precious.

Ví dụ

Her valuableness contributions to the community are greatly appreciated.

Đóng góp quý giá của cô ấy cho cộng đồng được đánh giá cao.

His valuableness ideas have positively impacted society.

Ý tưởng quý giá của anh ấy đã ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

Isn't valuableness feedback essential for improving social programs?

Phản hồi quý giá không phải là điều cần thiết để cải thiện các chương trình xã hội sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valuableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valuableness

Không có idiom phù hợp