Bản dịch của từ Valuableness trong tiếng Việt
Valuableness

Valuableness (Noun)
Her valuableness as a team member was recognized by everyone.
Sự quý trọng của cô ấy như một thành viên nhóm được mọi người công nhận.
The lack of valuableness in his contributions affected the project negatively.
Sự thiếu sự quý trọng trong những đóng góp của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến dự án.
Is valuableness an important factor in determining success in social activities?
Sự quý trọng có phải là yếu tố quan trọng trong việc xác định thành công trong các hoạt động xã hội không?
Valuableness (Adjective)
Đầy giá trị hoặc tầm quan trọng; quý giá.
Full of worth or importance precious.
Her valuableness contributions to the community are greatly appreciated.
Đóng góp quý giá của cô ấy cho cộng đồng được đánh giá cao.
His valuableness ideas have positively impacted society.
Ý tưởng quý giá của anh ấy đã ảnh hưởng tích cực đến xã hội.
Isn't valuableness feedback essential for improving social programs?
Phản hồi quý giá không phải là điều cần thiết để cải thiện các chương trình xã hội sao?
Họ từ
"Valuableness" là danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái của việc có giá trị, sử dụng để mô tả mức độ quan trọng, hữu ích hay giá trị của một vật hay ý tưởng nào đó. Dù không phổ biến như các từ tương tự như "value", "valuableness" thường xuất hiện trong các văn bản mang tính hàn lâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng "valuableness" ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "valuableness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", mang nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Tiền tố "value" (giá trị) được hình thành từ động từ này, kết hợp với hậu tố "-ness" để biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn đạt độ hữu ích hoặc sự đáng quý của một đối tượng trong các lĩnh vực như thương mại, triết học và văn hóa. Sự kết hợp này hiện nay phản ánh trạng thái đáng giá trong một bối cảnh văn chương hoặc tri thức.
Từ "valuableness" là một thuật ngữ ít gặp trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để mô tả giá trị của một tài sản hoặc ý tưởng. Thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính, và giáo dục, nơi mà việc đánh giá giá trị là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp