Bản dịch của từ Vanillin trong tiếng Việt
Vanillin

Vanillin (Noun)
Một hợp chất thơm là thành phần thiết yếu của vani.
A fragrant compound which is the essential constituent of vanilla.
Vanillin enhances the aroma of baked goods in social gatherings.
Vanillin làm tăng hương thơm của bánh trong các buổi tụ họp xã hội.
Many people do not know vanillin is in their favorite desserts.
Nhiều người không biết vanillin có trong món tráng miệng yêu thích của họ.
Is vanillin important for creating a pleasant social atmosphere?
Vanillin có quan trọng để tạo ra bầu không khí xã hội dễ chịu không?
Họ từ
Vanillin là hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C8H8O3, được xem là thành phần chính của hương vị vani tự nhiên. Nó tồn tại chủ yếu trong quả của cây vani và thường được tổng hợp để sử dụng trong thực phẩm và nước hoa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm của các vùng. Vanillin có chức năng chính là tạo hương vị và tạo mùi thơm, đồng thời được nghiên cứu vì tiềm năng ứng dụng trong y học.
Từ "vanillin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vanilla", có nghĩa là "quả vani", kết hợp với hậu tố "-in" chỉ một hợp chất hóa học. Vanillin được chiết xuất lần đầu từ các quả vani vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi như một hương liệu trong thực phẩm và nước hoa. Ý nghĩa hiện tại của "vanillin" phản ánh tính chất hóa học và cảm quan của nó, biểu hiện cho hương vị ngọt ngào đặc trưng.
Vanillin là một hợp chất hữu cơ thường được đề cập trong các bài viết về hóa học và thực phẩm, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm, hương liệu và hóa học, chủ yếu khi thảo luận về các phản ứng hóa học, cảm nhận hương vị hoặc thành phần của sản phẩm. Hơn nữa, vanillin còn được sử dụng trong nghiên cứu về các ứng dụng khác nhau của hương liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp