Bản dịch của từ Vanillin trong tiếng Việt

Vanillin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanillin (Noun)

vənˈɪlɪn
vˈænlɪn
01

Một hợp chất thơm là thành phần thiết yếu của vani.

A fragrant compound which is the essential constituent of vanilla.

Ví dụ

Vanillin enhances the aroma of baked goods in social gatherings.

Vanillin làm tăng hương thơm của bánh trong các buổi tụ họp xã hội.

Many people do not know vanillin is in their favorite desserts.

Nhiều người không biết vanillin có trong món tráng miệng yêu thích của họ.

Is vanillin important for creating a pleasant social atmosphere?

Vanillin có quan trọng để tạo ra bầu không khí xã hội dễ chịu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vanillin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanillin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.