Bản dịch của từ Vanilla trong tiếng Việt

Vanilla

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanilla (Adjective)

vənˈɪlə
vənˈɪlə
01

Không có tính năng đặc biệt hoặc bổ sung; thông thường hoặc tiêu chuẩn.

Having no special or extra features ordinary or standard.

Ví dụ

She preferred vanilla ice cream over exotic flavors.

Cô ấy thích kem vani hơn các hương vị kỳ lạ.

The event was quite vanilla, lacking any unique elements.

Sự kiện đó khá bình thường, thiếu các yếu tố độc đáo.

His outfit was simple and vanilla, fitting in with the crowd.

Bộ trang phục của anh ấy đơn giản và bình thường, phù hợp với đám đông.

Vanilla (Noun)

vənˈɪlə
vənˈɪlə
01

Một loài lan leo nhiệt đới có hoa thơm và quả dài như quả đậu.

A tropical climbing orchid that has fragrant flowers and long podlike fruit.

Ví dụ

She used vanilla to flavor the dessert at the social event.

Cô ấy đã sử dụng vanilla để làm hương vị cho món tráng miệng tại sự kiện xã hội.

The chef added vanilla extract to the cake for the social gathering.

Đầu bếp đã thêm chiết xuất vanilla vào bánh cho buổi tụ tập xã hội.

Vanilla pods were used to make the ice cream at the social.

Quả vani đã được sử dụng để làm kem tại buổi tụ tập xã hội.

02

Một chất thu được từ vỏ quả vani hoặc được sản xuất nhân tạo và được sử dụng để tạo hương vị cho thực phẩm hoặc tạo mùi thơm cho các chế phẩm mỹ phẩm.

A substance obtained from vanilla pods or produced artificially and used to flavour foods or to impart a fragrant scent to cosmetic preparations.

Ví dụ

She added vanilla to the cake batter for extra flavor.

Cô ấy đã thêm vani vào bột bánh để thêm hương vị.

The vanilla extract gave the ice cream a rich taste.

Chiết xuất vani đã mang lại cho kem một hương vị đậm đà.

The bakery used vanilla pods imported from Madagascar.

Tiệm bánh đã sử dụng những quả vani nhập khẩu từ Madagascar.

Dạng danh từ của Vanilla (Noun)

SingularPlural

Vanilla

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vanilla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanilla

Không có idiom phù hợp