Bản dịch của từ Vanilla trong tiếng Việt
Vanilla

Vanilla (Adjective)
She preferred vanilla ice cream over exotic flavors.
Cô ấy thích kem vani hơn các hương vị kỳ lạ.
The event was quite vanilla, lacking any unique elements.
Sự kiện đó khá bình thường, thiếu các yếu tố độc đáo.
His outfit was simple and vanilla, fitting in with the crowd.
Bộ trang phục của anh ấy đơn giản và bình thường, phù hợp với đám đông.
Vanilla (Noun)
She used vanilla to flavor the dessert at the social event.
Cô ấy đã sử dụng vanilla để làm hương vị cho món tráng miệng tại sự kiện xã hội.
The chef added vanilla extract to the cake for the social gathering.
Đầu bếp đã thêm chiết xuất vanilla vào bánh cho buổi tụ tập xã hội.
Vanilla pods were used to make the ice cream at the social.
Quả vani đã được sử dụng để làm kem tại buổi tụ tập xã hội.
She added vanilla to the cake batter for extra flavor.
Cô ấy đã thêm vani vào bột bánh để thêm hương vị.
The vanilla extract gave the ice cream a rich taste.
Chiết xuất vani đã mang lại cho kem một hương vị đậm đà.
The bakery used vanilla pods imported from Madagascar.
Tiệm bánh đã sử dụng những quả vani nhập khẩu từ Madagascar.
Dạng danh từ của Vanilla (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vanilla | - |
Họ từ
Từ "vanilla" chỉ về một loại hương liệu có nguồn gốc từ quả của cây lan vani, thường được sử dụng trong ẩm thực, nước giải khát và ngành công nghiệp hương liệu. Trong tiếng Anh, "vanilla" có thể ám chỉ đến vị ngọt tự nhiên hoặc mang nghĩa bóng về sự thông thường, đơn giản. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt, nhưng trong một số ngữ cảnh, "vanilla" ở Anh có thể được sử dụng để mô tả sự truyền thống, trong khi ở Mỹ thường nhấn mạnh tính không nổi bật.
Từ "vanilla" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vānilla", có nghĩa là "nhánh nhỏ" hoặc "quả". Nó bắt nguồn từ từ "vaina", nghĩa là "vỏ quả". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ hương vị và trái cây của cây vani. Ngày nay, "vanilla" không chỉ ám chỉ một loại gia vị tự nhiên mà còn mang nghĩa biểu tượng cho sự giản dị và truyền thống trong ẩm thực, thường dùng để diễn tả những thứ không cầu kỳ.
Từ "vanilla" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi nó thường được nhắc đến trong bối cảnh thực phẩm và ẩm thực. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hương vị hoặc tính chất của sản phẩm, hoặc đôi khi để biểu thị sự đơn giản và thiếu sáng tạo. Ngoài ra, "vanilla" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khác như lập trình và công nghệ để chỉ những thứ cơ bản, tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp