Bản dịch của từ Vanished trong tiếng Việt
Vanished

Vanished (Adjective)
Many social programs have vanished due to budget cuts this year.
Nhiều chương trình xã hội đã biến mất do cắt giảm ngân sách năm nay.
Social connections have not vanished despite the rise of technology.
Các kết nối xã hội không biến mất mặc dù công nghệ phát triển.
Have important social traditions vanished in modern society?
Có phải các truyền thống xã hội quan trọng đã biến mất trong xã hội hiện đại?
Họ từ
Từ "vanished" là động từ ở dạng quá khứ, có nghĩa là "biến mất" hoặc "không còn hiện diện". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự biến mất đột ngột của một đối tượng hoặc người nào đó. Cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "vanished" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "vanished" có thể mang sắc thái ẩn dụ, chỉ sự mất mát hoặc không thể tìm thấy.
Từ "vanished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vanescere", có nghĩa là "tan biến" hoặc "trở nên rỗng". Qua tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "vanir" trước khi du nhập vào tiếng Anh. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "vanished" liên quan đến khái niệm biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng không thể tìm thấy hoặc mất tích một cách bất ngờ.
Từ "vanished" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự biến mất của hiện tượng tự nhiên hoặc nhân vật trong văn học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự mất tích, nhất là trong các tình huống liên quan đến điều tra tội phạm hoặc trải nghiệm cá nhân. Sự sử dụng của từ này trong văn cảnh nghệ thuật, như văn học và phim ảnh, cũng thường thấy, thể hiện cảm xúc và sự bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


