Bản dịch của từ Vanished trong tiếng Việt

Vanished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanished (Adjective)

01

Không còn rõ ràng nữa; không tồn tại; đi mất.

No longer apparent not extant gone.

Ví dụ

Many social programs have vanished due to budget cuts this year.

Nhiều chương trình xã hội đã biến mất do cắt giảm ngân sách năm nay.

Social connections have not vanished despite the rise of technology.

Các kết nối xã hội không biến mất mặc dù công nghệ phát triển.

Have important social traditions vanished in modern society?

Có phải các truyền thống xã hội quan trọng đã biến mất trong xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vanished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As English becomes more prevalent, minority language systems are likely to be abandoned and eventually [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The dominance of English can lead to the extinction of minority languages as they become less widely spoken and eventually [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] In this modern world, it can be noticed that small companies are gradually because of the emergence of large multinational organizations, which are taking over their positions in the market [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Vanished

Không có idiom phù hợp