Bản dịch của từ Vapid trong tiếng Việt
Vapid
Vapid (Adjective)
Không đưa ra điều gì mang tính kích thích hoặc thách thức; dịu dàng.
Offering nothing that is stimulating or challenging; bland.
The vapid conversation at the social event bored everyone.
Cuộc trò chuyện nhạt nhẽo tại sự kiện xã hội làm chán ngấy mọi người.
The vapid movie failed to engage the audience's interest.
Bộ phim nhạt nhẽo không làm cho khán giả quan tâm.
Her vapid Instagram posts lacked creativity and originality.
Các bài đăng Instagram nhạt nhẽo của cô thiếu sáng tạo và độc đáo.
Dạng tính từ của Vapid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vapid Nhạt nhẽo | More vapid Nhạt hơn | Most vapid Nhạt nhất |
Họ từ
Từ "vapid" mang nghĩa mô tả sự thiếu hấp dẫn, đáng chán hoặc không có sức sống, thường áp dụng cho các ý tưởng, trò chuyện, hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi. Ở Anh, "vapid" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hơn, trong khi ở Mỹ, từ này phổ biến trong các đối thoại thông thường để mô tả những điều tẻ nhạt.
Từ "vapid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vapidus", mang nghĩa là "nhạt nhẽo" hoặc "thiếu sức sống". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "vap-" liên quan đến sự biến mất của hương vị hoặc sự hấp dẫn. Trong văn phong hiện đại, "vapid" thường được dùng để miêu tả những điều thiếu hấp dẫn hoặc không sáng tạo, phản ánh sự hiện diện của sự nhạt nhẽo trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "vapid" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu vì nó mang tính chất mô tả đặc trưng và không phổ quát trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, "vapid" thường được sử dụng để chỉ những thứ thiếu sức sống, tẻ nhạt trong các cuộc thảo luận văn học hoặc phê bình, như mô tả một tác phẩm nghệ thuật, một bữa tiệc, hay một cuộc trò chuyện không thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp