Bản dịch của từ Vapid trong tiếng Việt
Vapid
Adjective
Vapid (Adjective)
vˈæpɪd
vˈæpɪd
01
Không đưa ra điều gì mang tính kích thích hoặc thách thức; dịu dàng.
Offering nothing that is stimulating or challenging; bland.
Ví dụ
The vapid conversation at the social event bored everyone.
Cuộc trò chuyện nhạt nhẽo tại sự kiện xã hội làm chán ngấy mọi người.
The vapid movie failed to engage the audience's interest.
Bộ phim nhạt nhẽo không làm cho khán giả quan tâm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vapid
Không có idiom phù hợp