Bản dịch của từ Vapid trong tiếng Việt

Vapid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vapid (Adjective)

vˈæpɪd
vˈæpɪd
01

Không đưa ra điều gì mang tính kích thích hoặc thách thức; dịu dàng.

Offering nothing that is stimulating or challenging; bland.

Ví dụ

The vapid conversation at the social event bored everyone.

Cuộc trò chuyện nhạt nhẽo tại sự kiện xã hội làm chán ngấy mọi người.

The vapid movie failed to engage the audience's interest.

Bộ phim nhạt nhẽo không làm cho khán giả quan tâm.

Her vapid Instagram posts lacked creativity and originality.

Các bài đăng Instagram nhạt nhẽo của cô thiếu sáng tạo và độc đáo.

Dạng tính từ của Vapid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vapid

Nhạt nhẽo

More vapid

Nhạt hơn

Most vapid

Nhạt nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vapid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vapid

Không có idiom phù hợp