Bản dịch của từ Vaporizer trong tiếng Việt

Vaporizer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaporizer (Noun)

vˈeɪpəɹaɪzəɹ
veɪpəɹaɪzɝ
01

Một thiết bị chuyển đổi chất lỏng hoặc chất rắn thành hơi.

A device that converts a liquid or solid into a vapor.

Ví dụ

The vaporizer is popular among young adults for smoking e-liquids.

Máy hơi nước rất phổ biến giữa giới trẻ để hút thuốc điện tử.

Using a vaporizer is not allowed in most public places due to health concerns.

Việc sử dụng máy hơi nước không được phép ở hầu hết các nơi công cộng do lo ngại về sức khỏe.

Do you think using a vaporizer can help people quit smoking?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng máy hơi nước có thể giúp người ta bỏ hút thuốc không?

Vaporizer (Verb)

vˈeɪpəɹaɪzəɹ
veɪpəɹaɪzɝ
01

Chuyển (một chất) thành hơi.

Convert a substance into a vapor.

Ví dụ

She vaporizes the liquid to create a pleasant aroma in the room.

Cô ấy biến chất lỏng thành hơi để tạo mùi thơm dễ chịu trong phòng.

He doesn't vaporize the herbs properly, resulting in a weak vapor.

Anh ấy không biến chất thảo dược đúng cách, dẫn đến hơi yếu.

Does the vaporizer work efficiently to produce a strong vapor cloud?

Máy hơi có hoạt động hiệu quả để tạo ra một đám hơi mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaporizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaporizer

Không có idiom phù hợp