Bản dịch của từ Varactor trong tiếng Việt
Varactor

Varactor (Noun)
Một diode bán dẫn có điện dung phụ thuộc vào điện áp đặt vào.
A semiconductor diode with a capacitance dependent on the applied voltage.
The varactor is crucial in modern communication systems for signal modulation.
Varactor rất quan trọng trong các hệ thống truyền thông hiện đại để điều chế tín hiệu.
Many engineers do not understand how a varactor functions in circuits.
Nhiều kỹ sư không hiểu cách hoạt động của varactor trong mạch điện.
Is the varactor used in smartphones for better signal quality?
Varactor có được sử dụng trong điện thoại thông minh để cải thiện chất lượng tín hiệu không?
"Varactor" (hay còn gọi là "varicap") là một loại diode bán dẫn được sử dụng trong mạch điện tử, có đặc tính biến đổi điện dung dựa trên điện áp áp dụng. Varactor chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng như mạch điều chế tần số và bộ dao động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do đặc trưng ngôn ngữ vùng miền.
Từ "varactor" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "variable" (biến đổi) và "condenser" (tụ điện), kết hợp với gốc Latin "variabilis", có nghĩa là "có thể thay đổi". Thiết bị điện tử này, được phát minh vào giữa thế kỷ 20, hoạt động dựa trên khả năng thay đổi điện dung khi áp dụng các điện áp khác nhau. Sự phát triển của varactor đã đóng góp đáng kể vào công nghệ viễn thông hiện đại, đặc biệt trong mạch dao động và điều chế sóng.
Từ "varactor" là một thuật ngữ kỹ thuật, thường gặp trong lĩnh vực điện tử và viễn thông. Trong bài thi IELTS, từ này có tần suất thấp trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc các bài viết liên quan đến công nghệ. Từ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về linh kiện điện tử và mạch điều chỉnh tần số, chẳng hạn như trong các hệ thống điều chế và sóng vô tuyến.