Bản dịch của từ Varactor trong tiếng Việt

Varactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Varactor (Noun)

vɚˈæktɚ
vɚˈæktɚ
01

Một diode bán dẫn có điện dung phụ thuộc vào điện áp đặt vào.

A semiconductor diode with a capacitance dependent on the applied voltage.

Ví dụ

The varactor is crucial in modern communication systems for signal modulation.

Varactor rất quan trọng trong các hệ thống truyền thông hiện đại để điều chế tín hiệu.

Many engineers do not understand how a varactor functions in circuits.

Nhiều kỹ sư không hiểu cách hoạt động của varactor trong mạch điện.

Is the varactor used in smartphones for better signal quality?

Varactor có được sử dụng trong điện thoại thông minh để cải thiện chất lượng tín hiệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/varactor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Varactor

Không có idiom phù hợp