Bản dịch của từ Diode trong tiếng Việt

Diode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diode (Noun)

01

Một thiết bị bán dẫn có hai cực, thường chỉ cho phép dòng điện chạy theo một hướng.

A semiconductor device with two terminals typically allowing the flow of current in one direction only.

Ví dụ

A diode allows current to flow in one direction only.

Một diode cho phép dòng điện chỉ chảy theo một hướng.

Diodes do not allow current to flow backwards.

Diodes không cho phép dòng điện chảy ngược.

Is a diode essential for social media devices?

Một diode có cần thiết cho các thiết bị truyền thông xã hội không?

Dạng danh từ của Diode (Noun)

SingularPlural

Diode

Diodes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The picture illustrates the design of an LED (light emitting torch and how it works [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7

Idiom with Diode

Không có idiom phù hợp