Bản dịch của từ Diode trong tiếng Việt
Diode

Diode (Noun)
A diode allows current to flow in one direction only.
Một diode cho phép dòng điện chỉ chảy theo một hướng.
Diodes do not allow current to flow backwards.
Diodes không cho phép dòng điện chảy ngược.
Is a diode essential for social media devices?
Một diode có cần thiết cho các thiết bị truyền thông xã hội không?
Dạng danh từ của Diode (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diode | Diodes |
Điốt là một linh kiện điện tử có chức năng cho phép dòng điện đi qua theo một chiều nhất định trong khi ngăn chặn dòng điện đi ngược lại. Điốt được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện, đặc biệt là trong việc chỉnh lưu điện. Trong tiếng Anh, "diode" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật có thể khác nhau do tiêu chuẩn ngôn ngữ chuyên ngành của từng vùng.
Từ "diode" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "di-" có nghĩa là "hai" và "ode", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hodos", nghĩa là "đường". Khái niệm diode được phát triển trong thế kỷ 20 để mô tả một loại linh kiện điện tử cho phép dòng điện chỉ đi qua theo một chiều. Sự kết hợp của hai yếu tố “hai” và “đường” biểu thị chức năng chính của diode là kiểm soát hướng dòng điện, phù hợp với cách sử dụng hiện tại của nó trong các mạch điện tử.
Từ "diode" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ hàng ngày và các chủ đề phổ quát. Tuy nhiên, trong kỹ năng Viết và Nói, đặc biệt là khi thảo luận về công nghệ và điện tử, từ này có thể xuất hiện với tần suất cao hơn, nhất là trong các bối cảnh liên quan đến điện tử học và ứng dụng của diodes trong mạch điện. Từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, tài liệu kỹ thuật và giảng dạy về vật lý, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong quá trình nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
