Bản dịch của từ Varies trong tiếng Việt
Varies

Varies (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự khác nhau.
Thirdperson singular simple present indicative of vary.
Her opinion varies depending on the situation.
Ý kiến của cô ấy thay đổi tùy theo tình huống.
His answers never vary during the IELTS speaking test.
Câu trả lời của anh ấy không bao giờ thay đổi trong bài thi nói IELTS.
Does their writing style vary when discussing social issues?
Phong cách viết của họ có thay đổi khi thảo luận về vấn đề xã hội không?
She varies her routine to keep things interesting.
Cô ấy thay đổi lịch trình của mình để làm cho mọi thứ thú vị hơn.
He does not vary his approach when meeting new people.
Anh ấy không thay đổi cách tiếp cận khi gặp người mới.
Dạng động từ của Varies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vary |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Varied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Varied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Varies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Varying |
Họ từ
Từ "varies" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "biến đổi" hoặc "thay đổi". Nó được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc hiện tượng trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "varies" có cách phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ.
Từ "varies" bắt nguồn từ động từ Latin "variare", có nghĩa là "làm cho khác nhau" hoặc "biến đổi". Trải qua quá trình hình thành từ Trung cổ, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với ý nghĩa chỉ sự thay đổi hoặc khác biệt giữa các đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của "varies" vẫn giữ nguyên tinh thần cơ bản của sự biến động và đa dạng, phản ánh tính chất không đồng nhất của các yếu tố trong một bối cảnh nhất định.
Từ "varies" là một động từ thường gặp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt hoặc biến đổi, chẳng hạn như trong chủ đề khoa học, xã hội học và kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc báo cáo, khi mô tả sự thay đổi giữa các yếu tố hoặc biến số, thể hiện tính chất không đồng nhất trong dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



