Bản dịch của từ Varimax trong tiếng Việt
Varimax

Varimax (Noun)
Varimax rotation is commonly used in factor analysis for social studies.
Phương pháp quay Varimax thường được sử dụng trong phân tích yếu tố cho các nghiên cứu xã hội.
Some researchers do not prefer varimax rotation due to its limitations.
Một số nhà nghiên cứu không ưa thích phương pháp quay Varimax vì nhược điểm của nó.
Is varimax rotation the best choice for analyzing social science data?
Phương pháp quay Varimax có phải là lựa chọn tốt nhất để phân tích dữ liệu khoa học xã hội không?
"Varimax" là một phương pháp xoay trong phân tích thành phần chính và phân tích yếu tố, được áp dụng nhằm tối ưu hóa sự rõ ràng của các yếu tố bằng cách làm cho các trọng số của biến trở nên mạnh mẽ hơn. Phương pháp này giúp giảm thiểu sự chồng chéo giữa các yếu tố và góp phần vào việc giải thích dữ liệu một cách hiệu quả hơn. Varimax chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học và xã hội học.
Từ "varimax" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai thành tố "variance" và "maximization". Trong tiếng Latin, "varians" có nghĩa là "thay đổi", và "maximizare" từ tiếng Latin "maximus" có nghĩa là "lớn nhất". "Varimax" xuất phát từ lĩnh vực thống kê, đặc biệt là phân tích nhân tố, nhằm tối đa hóa phương sai giữa các yếu tố. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện mục tiêu tăng cường sự phân tách và rõ ràng trong phân tích dữ liệu.
Từ "varimax" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thống kê và phân tích dữ liệu. Varimax là một phương pháp quay trục trong phân tích nhân tố, một kỹ thuật phổ biến trong nghiên cứu xã hội và tâm lý học. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc tối ưu hóa cấu trúc dữ liệu để cải thiện khả năng giải thích.