Bản dịch của từ Varimax trong tiếng Việt

Varimax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Varimax (Noun)

vˈɛɹəmˌæks
vˈɛɹəmˌæks
01

Một phương pháp phân tích nhân tố trong đó các nhân tố không tương quan được tìm kiếm bằng cách xoay vòng để tối đa hóa phương sai của hệ số tải.

A method of factor analysis in which uncorrelated factors are sought by a rotation that maximizes the variance of the factor loadings.

Ví dụ

Varimax rotation is commonly used in factor analysis for social studies.

Phương pháp quay Varimax thường được sử dụng trong phân tích yếu tố cho các nghiên cứu xã hội.

Some researchers do not prefer varimax rotation due to its limitations.

Một số nhà nghiên cứu không ưa thích phương pháp quay Varimax vì nhược điểm của nó.

Is varimax rotation the best choice for analyzing social science data?

Phương pháp quay Varimax có phải là lựa chọn tốt nhất để phân tích dữ liệu khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/varimax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Varimax

Không có idiom phù hợp