Bản dịch của từ Varistor trong tiếng Việt
Varistor
Varistor (Noun)
Một diode bán dẫn có điện trở phụ thuộc vào điện áp đặt vào.
A semiconductor diode with resistance dependent on the applied voltage.
Engineers use a varistor to protect circuits from voltage spikes.
Kỹ sư sử dụng varistor để bảo vệ mạch khỏi đột biến điện áp.
A varistor does not work effectively at low voltage levels.
Varistor không hoạt động hiệu quả ở mức điện áp thấp.
How does a varistor help in social infrastructure projects?
Varistor giúp ích như thế nào trong các dự án hạ tầng xã hội?
Varistor (hay còn gọi là điện trở phi tuyến) là một loại linh kiện điện tử có khả năng biến đổi điện trở tùy thuộc vào điện áp áp dụng. Thông thường được làm từ oxit kim loại, varistor được sử dụng rộng rãi trong việc bảo vệ mạch điện khỏi các tác động điện áp đột ngột. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau.
Từ "varistor" có nguồn gốc từ việc kết hợp hai từ trong tiếng Anh: "variable" (biến đổi) và "resistor" (điện trở). Từ gốc Latin "variabilis" nghĩa là "có thể thay đổi" và "resistor" xuất phát từ "resistentem", một hình thức của động từ "resistere" nghĩa là "chống lại". Varistor là thiết bị điện tử được sử dụng để điều chỉnh điện áp bằng cách thay đổi điện trở, từ đó khắc phục tình trạng tăng đột biến điện áp, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
"Varistor" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến điện và điện tử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu được gặp trong phần Reading và Listening liên quan đến chủ đề công nghệ. Ngoài ra, varistor thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về bảo vệ mạch điện, điều chỉnh điện áp và trong các ứng dụng thiết bị điện, thể hiện vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trong hệ thống điện.