Bản dịch của từ Varistor trong tiếng Việt

Varistor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Varistor (Noun)

01

Một diode bán dẫn có điện trở phụ thuộc vào điện áp đặt vào.

A semiconductor diode with resistance dependent on the applied voltage.

Ví dụ

Engineers use a varistor to protect circuits from voltage spikes.

Kỹ sư sử dụng varistor để bảo vệ mạch khỏi đột biến điện áp.

A varistor does not work effectively at low voltage levels.

Varistor không hoạt động hiệu quả ở mức điện áp thấp.

How does a varistor help in social infrastructure projects?

Varistor giúp ích như thế nào trong các dự án hạ tầng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Varistor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Varistor

Không có idiom phù hợp