Bản dịch của từ Vasculature trong tiếng Việt
Vasculature
Vasculature (Noun)
Hệ thống mạch máu của một bộ phận cơ thể và sự sắp xếp của nó.
The vascular system of a part of the body and its arrangement.
The vasculature of the human brain is very complex and essential.
Hệ mạch máu của não người rất phức tạp và cần thiết.
The vasculature in fish does not resemble that of mammals.
Hệ mạch máu ở cá không giống như ở động vật có vú.
Is the vasculature in plants different from that in animals?
Hệ mạch máu ở thực vật có khác với động vật không?
Vasculature là thuật ngữ chỉ hệ thống mạch máu trong cơ thể, bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Nó có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển máu, oxy và các chất dinh dưỡng đến các mô, đồng thời loại bỏ CO2 và chất thải. Thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng âm phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong nghiên cứu y sinh, vasculature thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc sự phát triển của mạch máu trong các nghiên cứu về bệnh lý và sinh lý.
Từ "vasculature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vasculum", có nghĩa là "mạch máu" hoặc "bình nhỏ". Từ gốc này phản ánh cấu trúc và chức năng của các mạch máu trong cơ thể. Từ thế kỷ 19, "vasculature" đã được sử dụng để chỉ hệ thống các mạch máu, bao gồm cả động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Ý nghĩa hiện tại của từ này chủ yếu liên quan đến mô hình và phân bố của các thành phần mạch máu trong cơ thể sống, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong sinh lý học và y học.
Từ "vasculature" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và y học. Tần suất sử dụng cao trong các bài viết hoặc bài nói về hệ tuần hoàn, cũng như trong các vấn đề sức khỏe liên quan đến mạch máu. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y sinh và sinh lý học, liên quan đến cấu trúc và chức năng của hệ thống mạch máu trong cơ thể.