Bản dịch của từ Vasoactive trong tiếng Việt

Vasoactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vasoactive (Adjective)

veɪzoʊˈæktɪv
veɪzoʊˈæktɪv
01

Ảnh hưởng đến đường kính mạch máu (và do đó huyết áp).

Affecting the diameter of blood vessels and hence blood pressure.

Ví dụ

Vasoactive substances can influence social health programs in communities.

Các chất vasoactive có thể ảnh hưởng đến các chương trình sức khỏe xã hội trong cộng đồng.

Vasoactive agents do not always improve public health initiatives effectively.

Các tác nhân vasoactive không phải lúc nào cũng cải thiện hiệu quả các sáng kiến sức khỏe cộng đồng.

How do vasoactive compounds affect social health outcomes in urban areas?

Các hợp chất vasoactive ảnh hưởng như thế nào đến kết quả sức khỏe xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vasoactive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vasoactive

Không có idiom phù hợp