Bản dịch của từ Vasoactive trong tiếng Việt
Vasoactive

Vasoactive (Adjective)
Vasoactive substances can influence social health programs in communities.
Các chất vasoactive có thể ảnh hưởng đến các chương trình sức khỏe xã hội trong cộng đồng.
Vasoactive agents do not always improve public health initiatives effectively.
Các tác nhân vasoactive không phải lúc nào cũng cải thiện hiệu quả các sáng kiến sức khỏe cộng đồng.
How do vasoactive compounds affect social health outcomes in urban areas?
Các hợp chất vasoactive ảnh hưởng như thế nào đến kết quả sức khỏe xã hội ở khu vực đô thị?
Từ "vasoactive" được sử dụng để mô tả các chất hoặc yếu tố có khả năng làm thay đổi hoạt động của mạch máu, bao gồm sự co hoặc giãn của chúng. Thuật ngữ này thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt là nghiên cứu về hệ thống tuần hoàn và điều hòa huyết áp. "Vasoactive" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa, cách viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong các tài liệu nghiên cứu.
Từ "vasoactive" xuất phát từ hai yếu tố Latin: "vaso" có nghĩa là "mạch" (từ "vas" nghĩa là mạch máu) và "active" bắt nguồn từ "activus" có nghĩa là "hoạt động". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến sinh lý học và y học để mô tả các chất có khả năng tác động lên hoạt động của mạch máu. Ngày nay, "vasoactive" thường được áp dụng để chỉ các hoạt chất hoặc thuốc có khả năng điều chỉnh sự co giãn của mạch máu, liên quan mật thiết đến điều hòa huyết áp và tuần hoàn máu.
Từ "vasoactive" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến dược lý và sinh lý học. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài đọc và bài viết liên quan đến các nghiên cứu về huyết áp hoặc các tác động của thuốc lên mạch máu. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao, chủ yếu trong các văn bản chuyên ngành. "Vasoactive" thường được sử dụng để mô tả các chất có ảnh hưởng đến sự co giãn hoặc co thắt của mạch máu.