Bản dịch của từ Vast area trong tiếng Việt
Vast area

Vast area (Noun)
The vast area of the city has many parks and schools.
Khu vực rộng lớn của thành phố có nhiều công viên và trường học.
This vast area does not have enough public transportation options.
Khu vực rộng lớn này không có đủ phương tiện giao thông công cộng.
Is the vast area of rural land being developed for housing?
Khu vực rộng lớn đất nông thôn có đang được phát triển cho nhà ở không?
The vast area of Central Park attracts millions of visitors each year.
Khu vực rộng lớn của Công viên Trung tâm thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
This vast area does not have enough social services for its residents.
Khu vực rộng lớn này không có đủ dịch vụ xã hội cho cư dân của nó.
Is the vast area of urban sprawl affecting community relationships?
Khu vực rộng lớn của sự phát triển đô thị có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?
Một khu vực địa lý quan trọng được đặc trưng bởi kích thước của nó.
A significant geographical region characterized by its size.
The vast area of Central Park is perfect for social gatherings.
Khu vực rộng lớn của Công viên Trung tâm rất phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội.
There is not a vast area for social events in our town.
Không có khu vực rộng lớn cho các sự kiện xã hội trong thị trấn của chúng tôi.
Is the vast area of the community park available for events?
Khu vực rộng lớn của công viên cộng đồng có sẵn cho các sự kiện không?
Cụm từ "vast area" thường chỉ một không gian rộng lớn, thường được sử dụng để miêu tả các vùng đất, đại dương hoặc những khu vực có diện tích lớn. Trong tiếng Anh, "vast" mang nghĩa là rộng, nhiều, còn "area" là không gian hoặc khu vực. Về mặt ngữ điệu, cụm từ này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "vast area" có thể gắn liền với các mô tả địa lý, thiên nhiên hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

