Bản dịch của từ Vast area trong tiếng Việt

Vast area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vast area (Noun)

vˈæst ˈɛɹiə
vˈæst ˈɛɹiə
01

Một khu vực rộng lớn của không gian hoặc đất.

A large extent of space or land.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một không gian rộng lớn hoặc không có giới hạn.

An extensive or boundless expanse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực địa lý quan trọng được đặc trưng bởi kích thước của nó.

A significant geographical region characterized by its size.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vast area cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In several mountainous of Vietnam, local people cut down of forest to make handicrafts or furniture for tourists [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, a horizontal development style, which means building on land would be more suitable for cities with decentralized residents [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Vast area

Không có idiom phù hợp