Bản dịch của từ Vaunt trong tiếng Việt
Vaunt

Vaunt (Noun)
Một sự khoe khoang.
A boast.
She made a vaunt about her promotion on social media.
Cô ấy đã khoe khoang về sự thăng tiến của mình trên mạng xã hội.
His vaunt of wealth was evident in his lavish lifestyle.
Sự khoe khoang về sự giàu có của anh ấy thể hiện rõ qua lối sống xa hoa của anh ấy.
Their vaunt of popularity was evident in their large following.
Sự khoe khoang về sự nổi tiếng của họ thể hiện rõ qua lượng người theo dõi đông đảo của họ.
Vaunt (Verb)
Khoe khoang hoặc khen ngợi (điều gì đó), đặc biệt là quá mức.
Boast about or praise (something), especially excessively.
She vaunted her new promotion on social media.
Cô ấy khoe sự thăng tiến mới của mình trên mạng xã hội.
Many influencers vaunt their luxurious lifestyles online.
Nhiều người có ảnh hưởng khoe lối sống sang trọng của họ trên mạng.
He constantly vaunts his achievements to impress his friends.
Anh ấy liên tục khoe thành tích của mình để gây ấn tượng với bạn bè.
Họ từ
Từ "vaunt" có nghĩa là khoe khoang, tự hào về một điều gì đó, thường là một cách thái quá nhằm thu hút sự chú ý hoặc tán dương bản thân. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "vaunt" thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng hơn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "vaunt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vantare", nghĩa là "khoe khoang" hoặc "tuyên dương". Từ này được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, mang theo ý nghĩa thể hiện sự tự hào về thành tựu hoặc phẩm chất của bản thân. Kể từ thế kỷ 14, "vaunt" đã được sử dụng để chỉ hành động khoe khoang một cách công khai, thể hiện bản chất tự mãn, góp phần làm phong phú thêm ngữ nghĩa của từ trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "vaunt" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề về văn học hoặc phê bình nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "vaunt" thường được sử dụng để chỉ sự khoe khoang hoặc phô trương, thường diễn ra trong các tình huống xã hội hoặc thương mại để thể hiện sự tự hào về thành tựu hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp