Bản dịch của từ Vaunt trong tiếng Việt

Vaunt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaunt (Noun)

vɑnt
vɑnt
01

Một sự khoe khoang.

A boast.

Ví dụ

She made a vaunt about her promotion on social media.

Cô ấy đã khoe khoang về sự thăng tiến của mình trên mạng xã hội.

His vaunt of wealth was evident in his lavish lifestyle.

Sự khoe khoang về sự giàu có của anh ấy thể hiện rõ qua lối sống xa hoa của anh ấy.

Their vaunt of popularity was evident in their large following.

Sự khoe khoang về sự nổi tiếng của họ thể hiện rõ qua lượng người theo dõi đông đảo của họ.

Vaunt (Verb)

vɑnt
vɑnt
01

Khoe khoang hoặc khen ngợi (điều gì đó), đặc biệt là quá mức.

Boast about or praise (something), especially excessively.

Ví dụ

She vaunted her new promotion on social media.

Cô ấy khoe sự thăng tiến mới của mình trên mạng xã hội.

Many influencers vaunt their luxurious lifestyles online.

Nhiều người có ảnh hưởng khoe lối sống sang trọng của họ trên mạng.

He constantly vaunts his achievements to impress his friends.

Anh ấy liên tục khoe thành tích của mình để gây ấn tượng với bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaunt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaunt

Không có idiom phù hợp