Bản dịch của từ Veggie burger trong tiếng Việt

Veggie burger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veggie burger (Noun)

01

Một loại bánh mì kẹp thịt có chứa một miếng chả được làm không có thịt hoặc các sản phẩm động vật khác.

A burger containing a patty made without meat or other animal products.

Ví dụ

Many people enjoy a veggie burger at social gatherings like barbecues.

Nhiều người thích ăn bánh burger chay tại các buổi tiệc như nướng.

I don't like veggie burgers because they lack flavor and texture.

Tôi không thích bánh burger chay vì chúng thiếu hương vị và kết cấu.

Do you prefer a veggie burger over a traditional beef burger?

Bạn có thích bánh burger chay hơn bánh burger thịt bò truyền thống không?

02

Một loại bánh burger được làm không có thịt hoặc các sản phẩm động vật khác.

A burger patty made without meat or other animal products.

Ví dụ

I ordered a veggie burger at the local café yesterday.

Hôm qua, tôi đã gọi một bánh burger chay tại quán cà phê địa phương.

Many people do not prefer veggie burgers over traditional ones.

Nhiều người không thích bánh burger chay hơn những cái truyền thống.

Have you tried the new veggie burger at Joe's Diner?

Bạn đã thử bánh burger chay mới ở quán Joe's Diner chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Veggie burger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veggie burger

Không có idiom phù hợp