Bản dịch của từ Patty trong tiếng Việt
Patty
Patty (Noun)
Sarah made delicious beef patties for the neighborhood barbecue.
Sarah đã làm những miếng thịt bò thơm ngon cho bữa tiệc nướng của khu phố.
The food truck sold over 100 chicken patties at the festival.
Xe bán đồ ăn đã bán hơn 100 miếng thịt gà tại lễ hội.
Vegetarian options like lentil patties were available at the potluck.
Các món ăn chay như miếng đậu lăng có sẵn tại bữa tiệc potluck.
Một viên kẹo bạc hà hình tròn dẹt nhỏ phủ sô-cô-la ngọt ngào.
A small round flat chocolate-covered peppermint sweet.
Sarah bought a patty at the charity bake sale.
Sarah đã mua một chiếc bánh trong buổi bán bánh nướng từ thiện.
The children shared patties during the school picnic.
Bọn trẻ chia sẻ những chiếc bánh trong chuyến dã ngoại ở trường.
Emily's favorite treat is a peppermint patty after dinner.
Món ăn yêu thích của Emily là một chiếc bánh có vị bạc hà sau bữa tối.
Dạng danh từ của Patty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patty | Patties |
Họ từ
Từ "patty" thường được hiểu là miếng thịt hoặc hỗn hợp thực phẩm được nén lại thành hình tròn, thường được dùng trong món burger. Trong tiếng Anh Mỹ, "patty" thường chỉ miếng thịt bò hoặc gà, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ các loại patty làm từ rau hoặc hải sản. Sự khác biệt đáng chú ý là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh ẩm thực khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng đa dạng hơn về thành phần.
Từ "patty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pâté", có nghĩa là món thịt đã được nêm gia vị, thường được nhồi trong bánh. Tiếng Pháp lại chịu ảnh hưởng từ gốc Latin "pasta", biểu thị cho hỗn hợp bột. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ loại bánh mỏng chứa thịt nướng hay chiên, thường được sử dụng trong các món ăn như bánh hamburger. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự phát triển trong ẩm thực và phong cách chế biến thức ăn.
Từ "patty" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là khi nói về các món ăn như burger hoặc các loại bánh tươi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong phần Nói và Viết, liên quan đến chủ đề ẩm thực và chế biến món ăn. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong các phần Nghe và Đọc. Các tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm mô tả công thức nấu ăn hoặc khi trình bày món ăn trong thực đơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp