Bản dịch của từ Patty trong tiếng Việt

Patty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patty (Noun)

pˈæti
pˈæti
01

Một loại bánh dẹt nhỏ làm từ thức ăn băm hoặc thái nhỏ, đặc biệt là thịt.

A small flat cake of minced or finely chopped food, especially meat.

Ví dụ

Sarah made delicious beef patties for the neighborhood barbecue.

Sarah đã làm những miếng thịt bò thơm ngon cho bữa tiệc nướng của khu phố.

The food truck sold over 100 chicken patties at the festival.

Xe bán đồ ăn đã bán hơn 100 miếng thịt gà tại lễ hội.

Vegetarian options like lentil patties were available at the potluck.

Các món ăn chay như miếng đậu lăng có sẵn tại bữa tiệc potluck.

02

Một viên kẹo bạc hà hình tròn dẹt nhỏ phủ sô-cô-la ngọt ngào.

A small round flat chocolate-covered peppermint sweet.

Ví dụ

Sarah bought a patty at the charity bake sale.

Sarah đã mua một chiếc bánh trong buổi bán bánh nướng từ thiện.

The children shared patties during the school picnic.

Bọn trẻ chia sẻ những chiếc bánh trong chuyến dã ngoại ở trường.

Emily's favorite treat is a peppermint patty after dinner.

Món ăn yêu thích của Emily là một chiếc bánh có vị bạc hà sau bữa tối.

Dạng danh từ của Patty (Noun)

SingularPlural

Patty

Patties

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patty

Không có idiom phù hợp