Bản dịch của từ Veiled trong tiếng Việt
Veiled

Veiled (Adjective)
Thể hiện điều gì đó một cách gián tiếp.
Expressing something in an indirect way.
Her veiled comments hinted at dissatisfaction with the social program.
Những bình luận không trực tiếp của cô ấy ám chỉ sự không hài lòng với chương trình xã hội.
The speaker's veiled criticism did not address the issue directly.
Lời chỉ trích không rõ ràng của diễn giả không đề cập trực tiếp đến vấn đề.
Are veiled statements common in discussions about social issues?
Có phải những phát biểu không rõ ràng là phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
The veiled criticism in her speech surprised many attendees at the conference.
Lời chỉ trích ẩn dụ trong bài phát biểu của cô khiến nhiều người ngạc nhiên.
The veiled references to poverty were not clear to everyone in the audience.
Những đề cập ẩn dụ đến nghèo đói không rõ ràng với tất cả mọi người.
Are veiled comments about social issues effective in raising awareness?
Những bình luận ẩn dụ về các vấn đề xã hội có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?
The veiled criticism in her speech surprised many social activists.
Lời chỉ trích ẩn ý trong bài phát biểu của cô ấy đã khiến nhiều nhà hoạt động xã hội ngạc nhiên.
The veiled message did not make the issue clearer for anyone.
Thông điệp ẩn ý không làm rõ vấn đề cho bất kỳ ai.
Was the veiled reference about social inequality intentional in the article?
Liệu sự ám chỉ ẩn ý về bất bình đẳng xã hội trong bài viết có chủ ý không?
Veiled (Verb)
The report veiled the truth about the city's poverty levels.
Báo cáo đã che giấu sự thật về mức độ nghèo đói của thành phố.
The government did not veiled its plans for social reform.
Chính phủ đã không che giấu kế hoạch cải cách xã hội của mình.
Did the media veiled the real issues in the community?
Liệu truyền thông có che giấu các vấn đề thực sự trong cộng đồng không?
She veiled her true feelings during the social event last week.
Cô ấy đã che giấu cảm xúc thật của mình trong sự kiện xã hội tuần trước.
He did not veiled his opinions on social issues at the meeting.
Anh ấy không che giấu ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Did they veiled their intentions during the social discussion yesterday?
Họ có che giấu ý định của mình trong cuộc thảo luận xã hội hôm qua không?
Many social issues are veiled in silence during community meetings.
Nhiều vấn đề xã hội bị che giấu trong im lặng tại các cuộc họp cộng đồng.
The government does not veiled its plans for social reform.
Chính phủ không che giấu kế hoạch cải cách xã hội của mình.
Are social problems often veiled in political discussions?
Có phải các vấn đề xã hội thường bị che giấu trong các cuộc thảo luận chính trị không?
Dạng động từ của Veiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Veil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Veiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Veiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Veils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Veiling |
Họ từ
Từ "veiled" là tính từ, có nghĩa là được che phủ hoặc ẩn giấu, thường dùng để chỉ một cái gì đó không được trình bày rõ ràng hoặc minh bạch. Trong tiếng Anh Anh, "veiled" thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để diễn đạt ý nghĩa ẩn dụ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống hàng ngày. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "veiled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "velare", nghĩa là che phủ hoặc ẩn giấu. Xuất phát từ gốc động từ này, "veiled" được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ trạng thái được che khuất hoặc không rõ ràng. Sự phát triển nghĩa từ này phản ánh ý tưởng về việc che đậy thông tin hoặc cảm xúc, tạo nên sự bí ẩn hay ẩn ý trong giao tiếp, đồng thời gợi nhắc đến các biểu tượng văn hóa liên quan đến sự kín đáo và sự che đậy.
Từ "veiled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong IELTS Reading, từ này thường liên quan đến văn bản mô tả hoặc phân tích tính biểu tượng. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề về văn hóa, tôn giáo, hoặc trạng thái cảm xúc ẩn dụ. Ngoài ra, "veiled" cũng thường xuất hiện trong văn học và các bài thuyết trình nhằm thể hiện sự kín đáo, ẩn dụ hoặc che giấu thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất