ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Veiled
Bị che khuất hoặc ẩn khỏi tầm mắt
Obscured or hidden from view
Không được thể hiện hay bộc lộ một cách công khai, bị che giấu hoặc cải trang.
Not openly shown or expressed masked or disguised
Bị che khuất hoặc ẩn giấu như một chiếc khăn che.
Covered or concealed as with a veil