Bản dịch của từ Veiled trong tiếng Việt

Veiled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veiled(Adjective)

vˈeɪld
ˈveɪɫd
01

Bị che khuất hoặc ẩn khỏi tầm mắt

Obscured or hidden from view

Ví dụ
02

Không được thể hiện hay bộc lộ một cách công khai, bị che giấu hoặc cải trang.

Not openly shown or expressed masked or disguised

Ví dụ
03

Bị che khuất hoặc ẩn giấu như một chiếc khăn che.

Covered or concealed as with a veil

Ví dụ