Bản dịch của từ Veinal trong tiếng Việt
Veinal
Veinal (Adjective)
Liên quan đến, chứa đựng hoặc bao gồm các tĩnh mạch.
Relating to containing or consisting of veins.
The veinal network in our community supports local events and gatherings.
Mạng lưới mạch máu trong cộng đồng chúng tôi hỗ trợ các sự kiện địa phương.
Social activities are not veinal to our community's engagement and growth.
Các hoạt động xã hội không phải là điều cần thiết cho sự phát triển của cộng đồng.
Are veinal connections important for building strong social ties in cities?
Liệu các mối liên kết mạch máu có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Veinal (Noun)
Một đặc điểm hoặc đặc điểm của tĩnh mạch.
A veinal feature or characteristic.
The veinal structure of the community promotes strong relationships among residents.
Cấu trúc veinal của cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ mạnh mẽ giữa cư dân.
The town's veinal characteristics do not encourage social gatherings anymore.
Các đặc điểm veinal của thị trấn không còn khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.
What veinal features make this neighborhood so friendly and welcoming?
Những đặc điểm veinal nào làm cho khu phố này thân thiện và chào đón?
Họ từ
Từ "veinal" không phổ biến trong tiếng Anh và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu để chỉ liên quan đến tĩnh mạch. Nó hình thành từ gốc từ "vein" trong tiếng Anh, với tiền tố "al" chỉ tính chất hoặc thuộc tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, "veinal" có thể ít được sử dụng hơn trong văn nói so với các thuật ngữ phổ biến hơn trong y học.
Từ "veinal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vena", nghĩa là "tĩnh mạch" hoặc "mạch máu". Từ này được dùng để chỉ các thành phần liên quan đến hệ thống tuần hoàn hoặc có hình dạng giống như mạch máu. Trong ngữ cảnh hiện nay, "veinal" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và y học để mô tả những đặc điểm hoặc cấu trúc có liên quan đến các loại mạch. Sự kết nối này phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện đại.
Từ "veinal", liên quan đến hệ thống tĩnh mạch trong cơ thể, có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tuần hoàn máu hoặc các bệnh lý liên quan đến mạch máu. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này hiếm khi được nhắc đến, thường chỉ được sử dụng bởi các chuyên gia trong lĩnh vực y học hoặc sinh học.