Bản dịch của từ Velleity trong tiếng Việt
Velleity

Velleity (Noun)
Một mong muốn hoặc mong muốn thiếu nỗ lực hoặc quyết tâm đi kèm.
A wish or desire that lacks an accompanying effort or determination.
Many people express velleity for social change without taking action.
Nhiều người bày tỏ mong muốn thay đổi xã hội mà không hành động.
They do not have a velleity to volunteer for community service.
Họ không có mong muốn tham gia tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng.
Is velleity common among youth regarding social issues today?
Mong muốn mà không hành động có phổ biến trong giới trẻ về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Velleity là một thuật ngữ triết học xuất phát từ tiếng Latinh, diễn tả một mức độ yếu ớt của ý muốn, thường liên quan đến sự thiếu quyết tâm hay tha thiết trong việc thực hiện một hành động nào đó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, velleity thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học.
Từ "velleity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "velle", nghĩa là "muốn" hoặc "mong muốn". Nó được hình thành từ thế kỷ 17 khi ý tưởng về sự khác biệt giữa mong muốn yếu ớt và quyết tâm mạnh mẽ được phát triển. "Velleity" được sử dụng để chỉ một ý muốn yếu ớt, không đủ mạnh để thúc đẩy hành động. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thiếu quyết đoán và tổn thương trong lòng của con người.
Từ "velleity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng cụ thể và thường gặp hơn thường chiếm ưu thế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc triết học, liên quan đến sự khác biệt giữa mong muốn và hành động. "Velleity" thường được sử dụng để mô tả những khát vọng yếu ớt, không đủ mạnh để thúc đẩy hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp