Bản dịch của từ Vender trong tiếng Việt

Vender

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vender (Verb)

vˈɛndəɹ
vˈɛndəɹ
01

Bán hàng hóa với số lượng nhỏ trực tiếp cho người tiêu dùng.

To sell goods in small quantities directly to consumers.

Ví dụ

The local farmer venders fresh produce at the market.

Người nông dân địa phương bán sản phẩm tươi sống tại chợ.

She venders handmade crafts at the community fair every weekend.

Cô ấy bán những sản phẩm thủ công tại hội chợ cộng đồng mỗi cuối tuần.

The young entrepreneur venders eco-friendly products to promote sustainability.

Doanh nhân trẻ bán các sản phẩm thân thiện với môi trường để thúc đẩy bền vững.

Vender (Noun)

vˈɛndəɹ
vˈɛndəɹ
01

Một người hoặc công ty bán hàng hóa.

A person or company that sells goods.

Ví dụ

The local vender sold fresh fruits at the community event.

Người bán hàng địa phương bán trái cây tươi tại sự kiện cộng đồng.

The vender set up a stall with handmade crafts in the park.

Người bán hàng đã lắp đặt một gian hàng với các sản phẩm thủ công trong công viên.

The vender offered a discount to regular customers at the market.

Người bán hàng đã giảm giá cho khách hàng thường xuyên tại chợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vender

Không có idiom phù hợp