Bản dịch của từ Vender trong tiếng Việt
Vender

Vender (Verb)
The local farmer venders fresh produce at the market.
Người nông dân địa phương bán sản phẩm tươi sống tại chợ.
She venders handmade crafts at the community fair every weekend.
Cô ấy bán những sản phẩm thủ công tại hội chợ cộng đồng mỗi cuối tuần.
The young entrepreneur venders eco-friendly products to promote sustainability.
Doanh nhân trẻ bán các sản phẩm thân thiện với môi trường để thúc đẩy bền vững.
Vender (Noun)
The local vender sold fresh fruits at the community event.
Người bán hàng địa phương bán trái cây tươi tại sự kiện cộng đồng.
The vender set up a stall with handmade crafts in the park.
Người bán hàng đã lắp đặt một gian hàng với các sản phẩm thủ công trong công viên.
The vender offered a discount to regular customers at the market.
Người bán hàng đã giảm giá cho khách hàng thường xuyên tại chợ.
Họ từ
Từ "vender" có nguồn gốc từ động từ "to vend", có nghĩa là bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "vender" thường được sử dụng ở Mỹ để chỉ người bán hàng, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương phổ biến hơn là "vendor". Hình thức viết và phát âm của hai từ này không khác biệt lớn, nhưng "vender" ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại. "Vendor" thường được áp dụng trong các tình huống chính thức và chuyên ngành hơn.
Từ "vender" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "vendere", có nghĩa là "bán". "Vendere" được ghép bởi tiền tố "ven-" (từ "venum", nghĩa là hàng hóa) và động từ "edere" (nghĩa là ngồi lại hoặc thực hiện). Trong tiếng Tây Ban Nha, "vender" được sử dụng như một động từ tương ứng. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phần nào mở rộng từ việc bán hàng hóa sang bán dịch vụ và khái niệm thương mại rộng rãi hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "vender" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng khi nói về các giao dịch thương mại hoặc mua bán. Trong phần Đọc, "vender" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thương mại, quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong kinh doanh, đặc biệt là khi đề cập đến những người bán hàng hoặc nhà cung cấp, tạo nên từ ngữ chuyên ngành trong thương mại và marketing.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp