Bản dịch của từ Venerated trong tiếng Việt

Venerated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venerated (Verb)

vˈɛnɚeɪtɪd
vˈɛnɚeɪtɪd
01

Coi trọng với sự tôn trọng lớn lao; tôn kính.

Regard with great respect revere.

Ví dụ

Many people venerated Nelson Mandela for his fight against apartheid.

Nhiều người kính trọng Nelson Mandela vì cuộc chiến chống phân biệt chủng tộc.

They do not venerate those who spread hate and division in society.

Họ không kính trọng những người gieo rắc sự thù hằn và chia rẽ trong xã hội.

Do you venerate historical figures like Martin Luther King Jr.?

Bạn có kính trọng những nhân vật lịch sử như Martin Luther King Jr. không?

Dạng động từ của Venerated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Venerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Venerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Venerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Venerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Venerating

Venerated (Adjective)

01

Được coi trọng với sự tôn trọng lớn lao; tôn kính.

Regarded with great respect revered.

Ví dụ

The venerated leader inspired many during the community meeting last night.

Lãnh đạo được kính trọng đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

They do not venerate outdated traditions that no longer serve society.

Họ không kính trọng những truyền thống lỗi thời không còn phục vụ xã hội.

Do you think we should venerate historical figures in our schools?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên kính trọng những nhân vật lịch sử trong trường học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Venerated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venerated

Không có idiom phù hợp