Bản dịch của từ Venerated trong tiếng Việt
Venerated
Venerated (Verb)
Many people venerated Nelson Mandela for his fight against apartheid.
Nhiều người kính trọng Nelson Mandela vì cuộc chiến chống phân biệt chủng tộc.
They do not venerate those who spread hate and division in society.
Họ không kính trọng những người gieo rắc sự thù hằn và chia rẽ trong xã hội.
Do you venerate historical figures like Martin Luther King Jr.?
Bạn có kính trọng những nhân vật lịch sử như Martin Luther King Jr. không?
Dạng động từ của Venerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Venerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Venerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Venerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Venerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venerating |
Venerated (Adjective)
The venerated leader inspired many during the community meeting last night.
Lãnh đạo được kính trọng đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
They do not venerate outdated traditions that no longer serve society.
Họ không kính trọng những truyền thống lỗi thời không còn phục vụ xã hội.
Do you think we should venerate historical figures in our schools?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên kính trọng những nhân vật lịch sử trong trường học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp