Bản dịch của từ Vengeful trong tiếng Việt

Vengeful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vengeful (Adjective)

vˈɛndʒfl
vˈɛndʒfl
01

Tìm cách làm hại ai đó để đổi lấy một vết thương được nhận thấy.

Seeking to harm someone in return for a perceived injury.

Ví dụ

She held a vengeful grudge against her former friend.

Cô ấy giữ một sự oán thù với người bạn cũ của mình.

The vengeful act of spreading rumors caused chaos in the community.

Hành động trả thù bằng cách lan truyền tin đồn gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

The vengeful attitude of the bully led to negative consequences.

Thái độ trả thù của kẻ bắt nạt dẫn đến hậu quả tiêu cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vengeful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vengeful

Không có idiom phù hợp