Bản dịch của từ Vengeful trong tiếng Việt
Vengeful

Vengeful (Adjective)
She held a vengeful grudge against her former friend.
Cô ấy giữ một sự oán thù với người bạn cũ của mình.
The vengeful act of spreading rumors caused chaos in the community.
Hành động trả thù bằng cách lan truyền tin đồn gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.
The vengeful attitude of the bully led to negative consequences.
Thái độ trả thù của kẻ bắt nạt dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Họ từ
Từ "vengeful" là tính từ mang ý nghĩa chỉ sự khao khát hoặc ý định trả thù. Nó thường ám chỉ đến cảm xúc phẫn nộ hoặc oán giận khi ai đó muốn gây hại cho người đã làm hại mình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh không có sự khác biệt đáng kể; "vengeful" thường được dùng trong văn viết và nói để mô tả các hành động hoặc tâm trạng mang tính chất báo thù.
Từ "vengeful" xuất phát từ tiếng Latinh "vindicta", có nghĩa là sự trả thù. Tiền tố "venge-" bắt nguồn từ động từ "vengere", nghĩa là trừng phạt hoặc trả thù. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để mô tả những cảm xúc mãnh liệt liên quan đến việc tìm kiếm sự công bằng thông qua việc trả đũa. Do đó, "vengeful" được sử dụng để biểu thị tinh thần báo thù, thường mang theo sắc thái tiêu cực trong các ngữ cảnh văn học và xã hội.
Từ "vengeful" thường không xuất hiện nhiều trong bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tâm lý trả thù trong văn học, điện ảnh, hoặc các cuộc thảo luận về động cơ con người. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm phân tích nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật và các vấn đề về đạo đức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp