Bản dịch của từ Venom trong tiếng Việt
Venom

Venom (Noun)
The venom of the gossip spread quickly through the community.
Nọc độc của lời đàm tiếu lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.
Her words were filled with venom during the argument.
Lời nói của cô ấy chứa đầy nọc độc trong cuộc tranh cãi.
The venom in her tone was unmistakable as she criticized her friend.
Nọc độc trong giọng điệu của cô ấy không thể nhầm lẫn khi cô ấy chỉ trích bạn mình.
Dạng danh từ của Venom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Venom | Venoms |
Kết hợp từ của Venom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deadly venom Nọc độc chết người | The snake's deadly venom can kill within minutes, as in thailand. Nọc độc chết người của rắn có thể giết chết trong vài phút, như ở thái lan. |
Spider venom Nọc nhện | Spider venom can be used in medical treatments for pain relief. Nọc nhện có thể được sử dụng trong điều trị y tế để giảm đau. |
Pure venom Nọc độc nguyên chất | The debate was pure venom, filled with harsh criticisms and insults. Cuộc tranh luận là nọc độc thuần khiết, đầy những chỉ trích và xúc phạm. |
Potent venom Nọc độc mạnh | Social media can have potent venom, harming relationships and mental health. Mạng xã hội có thể có nọc độc mạnh, gây hại cho mối quan hệ và sức khỏe tâm thần. |
Scorpion venom Nọc bọ cạp | Scorpion venom is used in some pain relief medications today. Nọc bọ cạp được sử dụng trong một số loại thuốc giảm đau hiện nay. |
Họ từ
Venom (từ tiếng Anh) là một chất độc được tiết ra bởi một số loài động vật nhằm mục đích tấn công hoặc phòng ngừa kẻ thù. Venom có thể được tìm thấy ở bò cạp, rắn, nhện và một số loài động vật biển như cá nóc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, từ "venom" thường không được sử dụng để chỉ chất độc có nguồn gốc thực vật, trong khi "poison" lại được dùng cho cả hai trường hợp.
Từ "venom" xuất phát từ gốc Latin "venenum", có nghĩa là "thuốc độc" hoặc "chất độc". Gốc từ này được sử dụng để chỉ những chất gây hại cho cơ thể sống, thường xuất phát từ động vật như rắn, nhện hoặc các loài sinh vật khác. Qua quá trình phát triển, từ "venom" đã trở thành thuật ngữ chuyên biệt để chỉ những loại chất độc sinh học, phản ánh tính chất nguy hiểm và tác động tiêu cực của chúng đối với sinh vật. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của venome trong sinh thái học và y học.
Từ "venom" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi các chủ đề thiên nhiên và động vật rất ít được đề cập. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, y học và phim ảnh, đặc biệt khi bàn về độc tố của các loài động vật như rắn hoặc nhện. "Venom" cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học và truyền thông để tạo sự hồi hộp hoặc nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp