Bản dịch của từ Venom trong tiếng Việt

Venom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venom (Noun)

vˈɛnəm
vˈɛnəm
01

Một chất độc do động vật tiết ra như rắn, nhện và bọ cạp và thường được tiêm vào con mồi hoặc kẻ xâm lược bằng cách cắn hoặc đốt.

A poisonous substance secreted by animals such as snakes, spiders, and scorpions and typically injected into prey or aggressors by biting or stinging.

Ví dụ

The venom of the gossip spread quickly through the community.

Nọc độc của lời đàm tiếu lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.

Her words were filled with venom during the argument.

Lời nói của cô ấy chứa đầy nọc độc trong cuộc tranh cãi.

The venom in her tone was unmistakable as she criticized her friend.

Nọc độc trong giọng điệu của cô ấy không thể nhầm lẫn khi cô ấy chỉ trích bạn mình.

Dạng danh từ của Venom (Noun)

SingularPlural

Venom

Venoms

Kết hợp từ của Venom (Noun)

CollocationVí dụ

Deadly venom

Nọc độc chết người

The snake's deadly venom can kill within minutes, as in thailand.

Nọc độc chết người của rắn có thể giết chết trong vài phút, như ở thái lan.

Spider venom

Nọc nhện

Spider venom can be used in medical treatments for pain relief.

Nọc nhện có thể được sử dụng trong điều trị y tế để giảm đau.

Pure venom

Nọc độc nguyên chất

The debate was pure venom, filled with harsh criticisms and insults.

Cuộc tranh luận là nọc độc thuần khiết, đầy những chỉ trích và xúc phạm.

Potent venom

Nọc độc mạnh

Social media can have potent venom, harming relationships and mental health.

Mạng xã hội có thể có nọc độc mạnh, gây hại cho mối quan hệ và sức khỏe tâm thần.

Scorpion venom

Nọc bọ cạp

Scorpion venom is used in some pain relief medications today.

Nọc bọ cạp được sử dụng trong một số loại thuốc giảm đau hiện nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venom

Không có idiom phù hợp