Bản dịch của từ Venti trong tiếng Việt
Venti
Noun [U/C]
Venti (Noun)
vˈɛnti
vˈɛnti
Ví dụ
She ordered a venti latte at the coffee shop.
Cô ấy đặt một ly latte venti tại quán cà phê.
The venti size is popular among coffee enthusiasts.
Kích thước venti được ưa chuộng bởi những người yêu cà phê.
The venti cup is larger than the regular size.
Ly venti lớn hơn kích thước thông thường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Venti
Không có idiom phù hợp