Bản dịch của từ Venti trong tiếng Việt

Venti

Noun [U/C]

Venti (Noun)

vˈɛnti
vˈɛnti
01

Một khẩu phần đồ uống cà phê nặng 20 ounce chất lỏng của mỹ.

A serving of a drink of coffee measuring 20 us fluid ounces.

Ví dụ

She ordered a venti latte at the coffee shop.

Cô ấy đặt một ly latte venti tại quán cà phê.

The venti size is popular among coffee enthusiasts.

Kích thước venti được ưa chuộng bởi những người yêu cà phê.

The venti cup is larger than the regular size.

Ly venti lớn hơn kích thước thông thường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venti

Không có idiom phù hợp