Bản dịch của từ Ver trong tiếng Việt
Ver
Verb

Ver(Verb)
vˈɛr
ˈvɛr
02
Đưa ra sự lựa chọn hoặc quyết định sau khi đã xem xét.
To make a choice or decision after consideration
Ví dụ
03
Có một đặc điểm hoặc tính chất cụ thể nào đó
To have a particular quality or feature
Ví dụ
