Bản dịch của từ Ver trong tiếng Việt

Ver

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ver(Verb)

vˈɛr
ˈvɛr
01

Thấy hoặc cảm nhận điều gì đó không có thật.

To see or feel something that is not there

Ví dụ
02

Đưa ra sự lựa chọn hoặc quyết định sau khi đã xem xét.

To make a choice or decision after consideration

Ví dụ
03

Có một đặc điểm hoặc tính chất cụ thể nào đó

To have a particular quality or feature

Ví dụ