Bản dịch của từ Ver trong tiếng Việt
Ver

Ver (Noun)
The lioness is an important ver in the pride.
Sư tử cái là một ver quan trọng trong đàn.
The alpha male is the dominant ver in the pack.
Con đực alpha là ver thống trị trong đàn.
The worker bee is a crucial ver in the hive.
Ong thợ là một ver quan trọng trong tổ.
Ver (Verb)
Tom decided to ver his opinion on social media.
Tom quyết định xác nhận quan điểm của mình trên mạng xã hội.
She vered about the importance of community in society.
Cô ấy xác nhận tầm quan trọng của cộng đồng trong xã hội.
They often ver their thoughts on current events online.
Họ thường xác minh suy nghĩ của mình về các sự kiện hiện tại trực tuyến.
Họ từ
Từ "ver" trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một giao thức hoặc hàm trong các ngôn ngữ lập trình. Nó đại diện cho "version" và được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ phiên bản của phần mềm hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và âm sắc, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào loại phần mềm và sự định dạng tài liệu tại từng khu vực.
Từ "ver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verus", có nghĩa là "thật". Trong tiếng Latinh, "verus" được sử dụng để chỉ sự chân thực và chính xác, dẫn đến sự phát triển của nhiều từ tiếng Anh liên quan đến sự thật như "verify", "verdict", và "veracity". Ý nghĩa này vẫn được bảo lưu trong các từ hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác minh và khẳng định sự thật trong ngữ cảnh giao tiếp ngày nay.
Từ "ver" là một dạng viết tắt không chính thức thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong văn nói và các nền tảng trực tuyến. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên do tính không trang trọng và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Sử dụng phổ biến nhất của "ver" có thể thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trên mạng xã hội khi người dùng muốn diễn đạt nhanh một thái độ hoặc ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp