Bản dịch của từ Ver trong tiếng Việt

Ver

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ver (Noun)

vɝˈ
vɝˈ
01

Một động vật trưởng thành là thành viên của một nhóm động vật cụ thể.

An adult animal that is a member of a particular group of animals.

Ví dụ

The lioness is an important ver in the pride.

Sư tử cái là một ver quan trọng trong đàn.

The alpha male is the dominant ver in the pack.

Con đực alpha là ver thống trị trong đàn.

The worker bee is a crucial ver in the hive.

Ong thợ là một ver quan trọng trong tổ.

Ver (Verb)

vɝˈ
vɝˈ
01

Để nói hoặc viết một cái gì đó.

To speak or write something.

Ví dụ

Tom decided to ver his opinion on social media.

Tom quyết định xác nhận quan điểm của mình trên mạng xã hội.

She vered about the importance of community in society.

Cô ấy xác nhận tầm quan trọng của cộng đồng trong xã hội.

They often ver their thoughts on current events online.

Họ thường xác minh suy nghĩ của mình về các sự kiện hiện tại trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ver

Không có idiom phù hợp