Bản dịch của từ Verminous trong tiếng Việt

Verminous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verminous (Adjective)

vɚmˈɪnəs
vɚmˈɪnəs
01

Cực kỳ khó chịu, đáng khinh thường hoặc gợi nhớ đến sâu bọ.

Actively unpleasant contemptible or otherwise reminiscent of vermin.

Ví dụ

Some verminous behaviors can harm our community's social cohesion.

Một số hành vi đáng ghét có thể làm hại sự gắn kết xã hội của chúng ta.

We should not tolerate verminous attitudes in our social gatherings.

Chúng ta không nên dung thứ cho những thái độ đáng ghét trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are verminous actions common in today's social media interactions?

Những hành động đáng ghét có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay không?

02

Bị nhiễm sâu bọ.

Infested with vermin.

Ví dụ

The verminous apartment had rats running across the floor every night.

Căn hộ bị nhiễm bẩn có chuột chạy khắp sàn mỗi đêm.

The verminous conditions in the shelter worried the social workers.

Điều kiện nhiễm bẩn trong nơi trú ẩn khiến các nhân viên xã hội lo lắng.

Are verminous homes common in low-income neighborhoods like East Los Angeles?

Nhà bị nhiễm bẩn có phổ biến trong các khu phố thu nhập thấp như East Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verminous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verminous

Không có idiom phù hợp