Bản dịch của từ Vers trong tiếng Việt

Vers

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vers (Adjective)

vɝˈs
vɝˈs
01

(bdsm, tiếng lóng của người đồng tính nam) viết tắt của từ đa năng.

Bdsm gay slang short for versatile.

Ví dụ

Many gay men identify as vers for more relationship options.

Nhiều đàn ông đồng tính xác định là vers để có nhiều lựa chọn trong mối quan hệ.

Not all gay men are vers; some prefer specific roles.

Không phải tất cả đàn ông đồng tính đều là vers; một số thích vai trò cụ thể.

Are you vers or do you have a specific preference?

Bạn là vers hay có sở thích cụ thể nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vers

Không có idiom phù hợp