Bản dịch của từ Versification trong tiếng Việt
Versification
Versification (Noun)
Thành phần của thơ.
The composition of poetry.
Versification is an important aspect of literary analysis.
Thơ ca là một khía cạnh quan trọng của phân tích văn học.
Her passion for versification led her to study poetry intensively.
Niềm đam mê với thơ ca đã dẫn cô ấy nghiên cứu thơ một cách chuyên sâu.
The workshop focused on the techniques of versification in modern poetry.
Buổi hội thảo tập trung vào các kỹ thuật thơ ca trong thơ hiện đại.
Versification (Verb)
She enjoys versification as a way to express her emotions.
Cô ấy thích viết thơ để thể hiện cảm xúc của mình.
He often versifies about nature and its beauty.
Anh ấy thường viết thơ về thiên nhiên và vẻ đẹp của nó.
The poet versified his thoughts on love and relationships.
Nhà thơ đã viết thơ về suy nghĩ của mình về tình yêu và mối quan hệ.
Họ từ
Versification là thuật ngữ chỉ quá trình sáng tác thơ, bao gồm việc cấu trúc và tổ chức các yếu tố âm nhạc, nhịp điệu và hình thức trong một tác phẩm thơ. Trong tiếng Anh, "versification" được sử dụng với cùng một nghĩa tại cả hai nền văn hóa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ trong bối cảnh văn học. Tại Anh, "versification" thường liên quan nhiều đến truyền thống thơ ca cổ điển, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng cho các thể loại thơ hiện đại và đa dạng hơn.
Từ "versification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "versificatio", bắt nguồn từ "versificare", có nghĩa là "sắp xếp thành câu thơ". Tiền tố "versus" có nghĩa là "dòng thơ". Lịch sử từ này liên quan đến việc phân tích và sáng tác thơ ca, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật thơ từ thời kỳ cổ đại đến nay. Ngày nay, "versification" được sử dụng để chỉ các phương pháp và quy tắc trong việc viết thơ, nhấn mạnh tầm quan trọng của hình thức trong biểu đạt nghệ thuật.
Từ "versification" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn chương nhằm mô tả kỹ thuật và cấu trúc của thơ ca. Các tình huống thông dụng có thể bao gồm thảo luận về các thể loại thơ hoặc phân tích tác phẩm của các nhà thơ nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp