Bản dịch của từ Versification trong tiếng Việt

Versification

Noun [U/C] Verb

Versification (Noun)

01

Thành phần của thơ.

The composition of poetry.

Ví dụ

Versification is an important aspect of literary analysis.

Thơ ca là một khía cạnh quan trọng của phân tích văn học.

Her passion for versification led her to study poetry intensively.

Niềm đam mê với thơ ca đã dẫn cô ấy nghiên cứu thơ một cách chuyên sâu.

The workshop focused on the techniques of versification in modern poetry.

Buổi hội thảo tập trung vào các kỹ thuật thơ ca trong thơ hiện đại.

Versification (Verb)

01

Sáng tác hoặc biến thành câu thơ.

To compose or turn into verse.

Ví dụ

She enjoys versification as a way to express her emotions.

Cô ấy thích viết thơ để thể hiện cảm xúc của mình.

He often versifies about nature and its beauty.

Anh ấy thường viết thơ về thiên nhiên và vẻ đẹp của nó.

The poet versified his thoughts on love and relationships.

Nhà thơ đã viết thơ về suy nghĩ của mình về tình yêu và mối quan hệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Versification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Versification

Không có idiom phù hợp