Bản dịch của từ Versifier trong tiếng Việt
Versifier

Versifier (Noun)
Emily Dickinson was a famous versifier in American literature.
Emily Dickinson là một nhà thơ nổi tiếng trong văn học Mỹ.
Not every versifier gains recognition for their work in society.
Không phải nhà thơ nào cũng được công nhận vì công việc của họ.
Is Robert Frost considered a significant versifier in American history?
Robert Frost có được coi là một nhà thơ quan trọng trong lịch sử Mỹ không?
Versifier (Verb)
The poet versifier shared his work at the community festival.
Nhà thơ versifier đã chia sẻ tác phẩm của mình tại lễ hội cộng đồng.
She does not versifier in public events due to her shyness.
Cô ấy không versifier tại các sự kiện công cộng vì sự nhút nhát.
Can you versifier a poem about social issues for the contest?
Bạn có thể versifier một bài thơ về các vấn đề xã hội cho cuộc thi không?
Họ từ
Từ "versifier" được hiểu là một người sáng tác thơ ca, thường là một nhà thơ có kỹ năng viết các bài thơ với hình thức và quy tắc nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được nghe phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn học. Hình thức viết của từ này không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ, và nó có thể được sử dụng để chỉ cả những nhà thơ chuyên nghiệp lẫn những người viết thơ nghiệp dư.
Từ "versifier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "versificare", kết hợp giữa "versus" (câu thơ) và "facere" (làm). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16, chỉ những người sáng tác hoặc biên soạn thơ. Ý nghĩa hiện tại của "versifier" vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự sáng tạo trong việc tổ chức từ ngữ thành thơ. Qua thời gian, từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ thơ ca và vai trò của các nhà thơ trong văn học.
Từ "versifier" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thơ ca và văn học, nhằm chỉ những người sáng tác thơ. Thường gặp trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu về nghệ thuật ngôn từ, "versifier" thường liên quan đến việc phân tích kỹ thuật sáng tác và phong cách cá nhân của tác giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp