Bản dịch của từ Versifier trong tiếng Việt

Versifier

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Versifier (Noun)

vɝˈsɨfiɚ
vɝˈsɨfiɚ
01

Người viết thơ; một nhà thơ.

A person who writes verse a poet.

Ví dụ

Emily Dickinson was a famous versifier in American literature.

Emily Dickinson là một nhà thơ nổi tiếng trong văn học Mỹ.

Not every versifier gains recognition for their work in society.

Không phải nhà thơ nào cũng được công nhận vì công việc của họ.

Is Robert Frost considered a significant versifier in American history?

Robert Frost có được coi là một nhà thơ quan trọng trong lịch sử Mỹ không?

Versifier (Verb)

vɝˈsɨfiɚ
vɝˈsɨfiɚ
01

Soạn hoặc đọc thuộc lòng câu thơ.

Compose or recite verse.

Ví dụ

The poet versifier shared his work at the community festival.

Nhà thơ versifier đã chia sẻ tác phẩm của mình tại lễ hội cộng đồng.

She does not versifier in public events due to her shyness.

Cô ấy không versifier tại các sự kiện công cộng vì sự nhút nhát.

Can you versifier a poem about social issues for the contest?

Bạn có thể versifier một bài thơ về các vấn đề xã hội cho cuộc thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/versifier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Versifier

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.