Bản dịch của từ Vesiculate trong tiếng Việt
Vesiculate

Vesiculate (Adjective)
Chứa hoặc được bao phủ bởi mụn nước hoặc khoang nhỏ.
Containing or covered with vesicles or small cavities.
The vesiculate skin condition affected many participants in the social event.
Tình trạng da vesiculate ảnh hưởng đến nhiều người tham gia sự kiện xã hội.
The organizers did not expect vesiculate reactions from the attendees at all.
Các tổ chức không mong đợi phản ứng vesiculate từ người tham dự.
Are there vesiculate symptoms among the volunteers during the social gathering?
Có triệu chứng vesiculate nào trong số các tình nguyện viên trong buổi gặp mặt xã hội không?
Vesiculate (Verb)
The artist decided to vesiculate the mural for a unique texture.
Nghệ sĩ quyết định tạo ra kết cấu độc đáo cho bức tranh tường.
They did not vesiculate the design, keeping it smooth and simple.
Họ không tạo ra kết cấu, giữ cho thiết kế mịn màng và đơn giản.
Did the team vesiculate their project to enhance its appeal?
Nhóm đã tạo ra kết cấu cho dự án để tăng sức hấp dẫn chưa?
Họ từ
Từ "vesiculate" xuất phát từ tiếng Latin "vesicula", có nghĩa là bọng nước. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường chỉ sự hình thành các bọng hoặc túi rất nhỏ trong tế bào hoặc mô. Trong tiếng Anh, "vesiculate" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về histology hoặc sinh học phân tử.
Từ "vesiculate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vesicula", có nghĩa là "bọng", "bong bóng". Từ này xuất phát từ động từ "vesicare", nghĩa là "hình thành bọng". Trong tiếng Anh, "vesiculate" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dáng hoặc cấu trúc có bọng hoặc chứa bọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến việc mô tả sự hình thành các bọng khí hoặc chất lỏng trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học.
Từ "vesiculate" có tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading trong bối cảnh khoa học sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hình thành bọng nước trong tế bào hoặc các quá trình sinh lý liên quan. Do đó, "vesiculate" chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành, ít được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp