Bản dịch của từ Vesiculate trong tiếng Việt

Vesiculate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vesiculate (Adjective)

01

Chứa hoặc được bao phủ bởi mụn nước hoặc khoang nhỏ.

Containing or covered with vesicles or small cavities.

Ví dụ

The vesiculate skin condition affected many participants in the social event.

Tình trạng da vesiculate ảnh hưởng đến nhiều người tham gia sự kiện xã hội.

The organizers did not expect vesiculate reactions from the attendees at all.

Các tổ chức không mong đợi phản ứng vesiculate từ người tham dự.

Are there vesiculate symptoms among the volunteers during the social gathering?

Có triệu chứng vesiculate nào trong số các tình nguyện viên trong buổi gặp mặt xã hội không?

Vesiculate (Verb)

01

Tạo hoặc trở thành mụn nước.

Make or become vesicular.

Ví dụ

The artist decided to vesiculate the mural for a unique texture.

Nghệ sĩ quyết định tạo ra kết cấu độc đáo cho bức tranh tường.

They did not vesiculate the design, keeping it smooth and simple.

Họ không tạo ra kết cấu, giữ cho thiết kế mịn màng và đơn giản.

Did the team vesiculate their project to enhance its appeal?

Nhóm đã tạo ra kết cấu cho dự án để tăng sức hấp dẫn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vesiculate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vesiculate

Không có idiom phù hợp