Bản dịch của từ Vesiculated trong tiếng Việt

Vesiculated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vesiculated (Adjective)

vəzˈɪkjəlˌeɪtɨd
vəzˈɪkjəlˌeɪtɨd
01

Có mụn nước hoặc đặc điểm giống mụn nước.

Having vesicles or vesiclelike features.

Ví dụ

The vesiculated artwork at the gallery impressed many visitors last week.

Bức tranh có đặc điểm bọng nước ở triển lãm đã gây ấn tượng với nhiều khách tham quan tuần trước.

The vesiculated design of the community center is not very popular.

Thiết kế có đặc điểm bọng nước của trung tâm cộng đồng không được ưa chuộng.

Is the vesiculated style of this sculpture appealing to you?

Phong cách có đặc điểm bọng nước của bức tượng này có thu hút bạn không?

Vesiculated (Verb)

vəzˈɪkjəlˌeɪtɨd
vəzˈɪkjəlˌeɪtɨd
01

Hình thành mụn nước.

Form vesicles.

Ví dụ

The artist vesiculated the paint to create a unique texture.

Nghệ sĩ đã tạo ra bọt trong sơn để tạo kết cấu độc đáo.

They did not vesiculate the materials for the community project.

Họ đã không tạo bọt cho các vật liệu trong dự án cộng đồng.

Did the designer vesiculate the fabric for the new clothing line?

Liệu nhà thiết kế có tạo bọt cho vải trong dòng quần áo mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vesiculated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vesiculated

Không có idiom phù hợp