Bản dịch của từ Vesiculate trong tiếng Việt
Vesiculate

Vesiculate(Adjective)
Chứa hoặc được bao phủ bởi mụn nước hoặc khoang nhỏ.
Containing or covered with vesicles or small cavities.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vesiculate" xuất phát từ tiếng Latin "vesicula", có nghĩa là bọng nước. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường chỉ sự hình thành các bọng hoặc túi rất nhỏ trong tế bào hoặc mô. Trong tiếng Anh, "vesiculate" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về histology hoặc sinh học phân tử.
Từ "vesiculate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vesicula", có nghĩa là "bọng", "bong bóng". Từ này xuất phát từ động từ "vesicare", nghĩa là "hình thành bọng". Trong tiếng Anh, "vesiculate" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dáng hoặc cấu trúc có bọng hoặc chứa bọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến việc mô tả sự hình thành các bọng khí hoặc chất lỏng trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học.
Từ "vesiculate" có tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading trong bối cảnh khoa học sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hình thành bọng nước trong tế bào hoặc các quá trình sinh lý liên quan. Do đó, "vesiculate" chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành, ít được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "vesiculate" xuất phát từ tiếng Latin "vesicula", có nghĩa là bọng nước. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường chỉ sự hình thành các bọng hoặc túi rất nhỏ trong tế bào hoặc mô. Trong tiếng Anh, "vesiculate" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về histology hoặc sinh học phân tử.
Từ "vesiculate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vesicula", có nghĩa là "bọng", "bong bóng". Từ này xuất phát từ động từ "vesicare", nghĩa là "hình thành bọng". Trong tiếng Anh, "vesiculate" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dáng hoặc cấu trúc có bọng hoặc chứa bọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến việc mô tả sự hình thành các bọng khí hoặc chất lỏng trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học.
Từ "vesiculate" có tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading trong bối cảnh khoa học sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hình thành bọng nước trong tế bào hoặc các quá trình sinh lý liên quan. Do đó, "vesiculate" chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành, ít được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
