Bản dịch của từ Vesiculated trong tiếng Việt
Vesiculated

Vesiculated (Adjective)
Có mụn nước hoặc đặc điểm giống mụn nước.
Having vesicles or vesiclelike features.
The vesiculated artwork at the gallery impressed many visitors last week.
Bức tranh có đặc điểm bọng nước ở triển lãm đã gây ấn tượng với nhiều khách tham quan tuần trước.
The vesiculated design of the community center is not very popular.
Thiết kế có đặc điểm bọng nước của trung tâm cộng đồng không được ưa chuộng.
Is the vesiculated style of this sculpture appealing to you?
Phong cách có đặc điểm bọng nước của bức tượng này có thu hút bạn không?
Vesiculated (Verb)
Hình thành mụn nước.
Form vesicles.
The artist vesiculated the paint to create a unique texture.
Nghệ sĩ đã tạo ra bọt trong sơn để tạo kết cấu độc đáo.
They did not vesiculate the materials for the community project.
Họ đã không tạo bọt cho các vật liệu trong dự án cộng đồng.
Did the designer vesiculate the fabric for the new clothing line?
Liệu nhà thiết kế có tạo bọt cho vải trong dòng quần áo mới không?
Họ từ
Từ "vesiculated" có nguồn gốc từ động từ "vesiculate", nghĩa là hình thành các bọng hoặc túi nhỏ. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được dùng để mô tả các cấu trúc có chứa dịch hoặc khí, thường gặp trong sinh học hoặc y học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "vesiculated" bắt nguồn từ латинских слов "vesicula" nghĩa là "bọng nhỏ". Trong ngữ cảnh sinh học và y học, thuật ngữ này được dùng để mô tả các cấu trúc có hình dạng tương tự như bọng hoặc túi nhỏ, thường liên quan đến sự hiện diện của các bọng khí hoặc chất lỏng trong tế bào hoặc mô. Sự phát triển ý nghĩa này cho thấy sự liên kết giữa cấu trúc hình thái và chức năng sinh lý học, phản ánh bản chất của từ khi đề cập đến các đặc điểm hình thái học đặc trưng.
Từ "vesiculated" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đây là một thuật ngữ chuyên môn, thường được thấy trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học và y học, khi diễn tả cấu trúc hoặc tình trạng có nhiều bọng nhỏ. Trong ngữ cảnh sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu, nhưng nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.