Bản dịch của từ Vesiculates trong tiếng Việt
Vesiculates

Vesiculates (Verb)
The artist vesiculates ideas in her social commentary artworks.
Nghệ sĩ hình thành ý tưởng trong các tác phẩm bình luận xã hội của cô.
He does not vesiculate his thoughts during group discussions.
Anh ấy không hình thành ý tưởng của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
Does she vesiculate emotions in her social media posts?
Cô ấy có hình thành cảm xúc trong các bài đăng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "vesiculates" là động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học, chỉ quá trình hình thành bọng (vesicle) trong các tế bào hoặc mô. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong sử dụng, tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong nghiên cứu y sinh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường gặp hơn trong các tài liệu khoa học về tế bào.
Từ "vesiculates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vesicula", nghĩa là "bọng nhỏ" hay "túi". Trong ngữ nghĩa hiện đại, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ quá trình tạo ra các bọng nhỏ chứa chất lỏng trong tế bào. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ ý nghĩa vật lý đơn thuần đến ý nghĩa sinh học phức tạp hơn, phản ánh vai trò quan trọng của bọng tế bào trong các quá trình sinh lý và sinh hóa.
Từ "vesiculates" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học, mô tả quá trình hình thành bọng hoặc túi chứa, thường trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng sinh lý hoặc bệnh lý. Trong các tình huống phổ thông, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về viêm nhiễm hoặc tế bào học, nhưng thường không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.