Bản dịch của từ Vestiges trong tiếng Việt
Vestiges

Vestiges (Noun Countable)
The vestiges of old traditions still influence modern social behaviors.
Những di tích của truyền thống cũ vẫn ảnh hưởng đến hành vi xã hội hiện đại.
There are no vestiges of the previous community left in this area.
Không còn di tích nào của cộng đồng trước đây trong khu vực này.
Are there any vestiges of cultural practices in today's society?
Có di tích nào của các thực hành văn hóa trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
"Vestiges" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là dấu vết hoặc tàn dư còn lại của một thứ gì đó đã biến mất hoặc không còn tồn tại. Từ này thường được sử dụng để chỉ những dấu hiệu vật lý, văn hóa hoặc lịch sử thể hiện sự tồn tại trước đây. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vestiges" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp