Bản dịch của từ Vetoes trong tiếng Việt

Vetoes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vetoes (Noun)

vˈitoʊz
vˈitoʊz
01

Dạng số nhiều của veto.

Plural form of veto.

Ví dụ

The council vetoes many social programs each year.

Hội đồng phủ quyết nhiều chương trình xã hội mỗi năm.

They do not veto the new education policy.

Họ không phủ quyết chính sách giáo dục mới.

Why does the mayor veto social initiatives?

Tại sao thị trưởng lại phủ quyết các sáng kiến xã hội?

Dạng danh từ của Vetoes (Noun)

SingularPlural

Veto

Vetos

Vetoes (Verb)

vˈitoʊz
vˈitoʊz
01

Món quà số ít của người thứ 3 của veto.

3rd person singular present of veto.

Ví dụ

The mayor vetoes the new housing project for social concerns.

Thị trưởng phủ quyết dự án nhà ở mới vì lý do xã hội.

The committee does not veto any proposals related to community services.

Ủy ban không phủ quyết bất kỳ đề xuất nào liên quan đến dịch vụ cộng đồng.

Does the governor veto laws that affect social equality?

Thống đốc có phủ quyết các luật ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Vetoes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Veto

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vetoed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vetoed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vetoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vetoing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vetoes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vetoes

Không có idiom phù hợp