Bản dịch của từ Vetoes trong tiếng Việt
Vetoes

Vetoes (Noun)
The council vetoes many social programs each year.
Hội đồng phủ quyết nhiều chương trình xã hội mỗi năm.
They do not veto the new education policy.
Họ không phủ quyết chính sách giáo dục mới.
Why does the mayor veto social initiatives?
Tại sao thị trưởng lại phủ quyết các sáng kiến xã hội?
Dạng danh từ của Vetoes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Veto | Vetos |
Vetoes (Verb)
The mayor vetoes the new housing project for social concerns.
Thị trưởng phủ quyết dự án nhà ở mới vì lý do xã hội.
The committee does not veto any proposals related to community services.
Ủy ban không phủ quyết bất kỳ đề xuất nào liên quan đến dịch vụ cộng đồng.
Does the governor veto laws that affect social equality?
Thống đốc có phủ quyết các luật ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Vetoes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Veto |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vetoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vetoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vetoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vetoing |
Họ từ
Từ "vetoes" là danh từ số nhiều của "veto", chỉ quyền phủ quyết mà một cá nhân hoặc cơ quan có thể áp dụng để ngăn chặn một quyết định hoặc luật pháp được thông qua. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này duy trì cùng một nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường phát âm là /ˈviːtəʊ/, trong khi ở Mỹ là /ˈviːtoʊ/. Vetoes thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, thể hiện sự kiểm soát và quyền lực của những người có thẩm quyền.
Từ "vetoes" có nguồn gốc từ động từ Latin "veto", mang nghĩa là "tôi cấm". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt là trong hệ thống cai trị của Rome cổ đại, nơi quyền lực vetos được sử dụng để ngăn chặn nghị quyết hoặc quyết định của một cơ quan. Ngày nay, "vetoes" chỉ hành động từ chối sự thông qua của một quyết định hoặc luật lệ, phản ánh quyền lực và trách nhiệm trong các thể chế dân chủ.
Từ “vetoes” được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu hiểu biết về chính trị và luật pháp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính sách công hoặc quyết định chính trị. Ngoài ra, “vetoes” thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lực và ảnh hưởng trong các tổ chức, cơ quan chính phủ, hoặc trong bối cảnh nghị viện, nơi quyền phủ quyết được thực hiện.