Bản dịch của từ Ví trong tiếng Việt
Ví

Ví (Noun)
Một đơn vị đo lường, đặc biệt là đất.
A unit of measurement, especially of land.
The farmer owns ten ví of fertile land.
Người nông dân sở hữu mười ví đất màu mỡ.
The government distributed ví among the villagers equally.
Chính phủ phân phối ví đều cho dân làng.
The land surveyor measured the field in ví.
Người khảo sát đất đo ruộng trong ví.
Ví (Adjective)
The ví leader inspired change in the community.
Người lãnh đạo ví đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong cộng đồng.
Her ví presence commanded respect among her peers.
Sự hiện diện ví của cô ấy khiến các đồng nghiệp của cô ấy phải tôn trọng.
The organization's ví impact was felt nationwide.
Tác động ví của tổ chức đã được cảm nhận trên toàn quốc.
"Từ 'ví' trong tiếng Việt có nghĩa là một vật dụng dùng để đựng tiền mặt, thẻ tín dụng và các giấy tờ quan trọng khác. Trong tiếng Anh, từ tương đương là 'wallet' (tiếng Anh Mỹ) và 'purse' (tiếng Anh Anh khi chỉ về ví nữ). Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách sử dụng; 'wallet' thường được dùng để chỉ ví nam và 'purse' khi đề cập đến ví nữ. Phát âm cũng có sự khác biệt, với âm nhấn và ngữ điệu trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "ví" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán "匕", có nghĩa là "dao nhỏ" hoặc "vật sắc nhọn". Từ này đã trải qua một quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa và được gắn liền với việc chứa đựng, bảo quản đồ vật. Trong ngữ cảnh hiện nay, "ví" đề cập đến một đồ vật dùng để đựng tiền, thẻ và các vật dụng cá nhân. Sự chuyển biến này thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa chức năng bảo quản và các vật dụng giá trị trong đời sống hàng ngày.
Từ "ví" là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề tài chính cá nhân và tiêu dùng. Trong phần đọc và viết, nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm và dịch vụ. Bên ngoài bài kiểm tra, "ví" thường được sử dụng khi thảo luận về quản lý tài chính, mua sắm và an ninh tiền bạc, phản ánh sự quan tâm chung của xã hội đối với tiêu dùng và chi tiêu.