Bản dịch của từ Ví trong tiếng Việt

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

(Noun)

vˈaɪ
vˈaɪ
01

Một đơn vị đo lường, đặc biệt là đất.

A unit of measurement, especially of land.

Ví dụ

The farmer owns ten of fertile land.

Người nông dân sở hữu mười ví đất màu mỡ.

The government distributed among the villagers equally.

Chính phủ phân phối ví đều cho dân làng.

The land surveyor measured the field in ví.

Người khảo sát đất đo ruộng trong ví.

(Adjective)

vˈaɪ
vˈaɪ
01

Mạnh; mạnh mẽ.

Strong; powerful.

Ví dụ

The leader inspired change in the community.

Người lãnh đạo ví đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong cộng đồng.

Her presence commanded respect among her peers.

Sự hiện diện ví của cô ấy khiến các đồng nghiệp của cô ấy phải tôn trọng.

The organization's impact was felt nationwide.

Tác động ví của tổ chức đã được cảm nhận trên toàn quốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

//

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.