Bản dịch của từ Viable options trong tiếng Việt
Viable options

Viable options (Noun)
Một lựa chọn hoặc phương án khả thi và thực tế.
A choice or alternative that is practical and feasible.
Many students have viable options for social service projects this year.
Nhiều sinh viên có những lựa chọn khả thi cho dự án dịch vụ xã hội năm nay.
Not all social programs provide viable options for community improvement.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều cung cấp lựa chọn khả thi cho sự cải thiện cộng đồng.
Are there viable options for improving social welfare in our city?
Có những lựa chọn khả thi nào để cải thiện phúc lợi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Chất lượng có thể sống sót hoặc tồn tại; có khả năng hoạt động thành công.
The quality of being able to live or survive; capable of functioning successfully.
Many cities offer viable options for affordable housing to their residents.
Nhiều thành phố cung cấp các lựa chọn khả thi cho nhà ở giá rẻ.
Not every social program provides viable options for low-income families.
Không phải chương trình xã hội nào cũng cung cấp các lựa chọn khả thi cho gia đình thu nhập thấp.
Are there viable options for improving community health in urban areas?
Có những lựa chọn khả thi nào để cải thiện sức khỏe cộng đồng ở khu đô thị?
Thuật ngữ "viable options" chỉ những lựa chọn khả thi, có thể thực hiện và mang lại kết quả tích cực trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cả Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "viable" có thể được phát âm khác nhau một chút giữa hai biến thể, với âm nhấn có xu hướng khác nhau. Trong cả hai trường hợp, "viable options" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, quản lý và nghiên cứu để chỉ ra các phương án hợp lý trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
